Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cu li

Mục lục

Danh từ

(Từ cũ) người lao động làm thuê những việc nặng nhọc, như khuân vác, kéo xe, v.v., dưới thời thực dân (gọi với ý coi khinh)
cu li mỏ
Đồng nghĩa: phu

Danh từ

động vật không có đuôi hoặc có đuôi rất ngắn, tai nhỏ, mắt to rất gần nhau, tứ chi thích nghi với lối sống leo trèo trên cây, di chuyển chậm chạp, trông hiền lành, hoạt động kiếm ăn ban đêm, ban ngày thường cuộn tròn mình lại để ngủ.

Danh từ

cây dương xỉ lá rất to, phân nhánh rất nhiều, thân rễ phủ đầy lông tơ màu hung, dùng làm thuốc.

Xem thêm các từ khác

  • Cu luồng

    Danh từ cu lưng màu xanh lục, bụng màu nâu.
  • Cu ngói

    Danh từ (Ít dùng) xem chim ngói
  • Cu sen

    Danh từ chim cu lớn hơn cu gáy, hai bên cổ có đám lông giống hình hạt cườm. Đồng nghĩa : cu đất
  • Cu xanh

    Danh từ chim cu có lông màu xanh hơi hoe vàng.
  • Cu đơ

    Danh từ kẹo làm bằng lạc rang ngào với mật hoặc đường, kẹp giữa hai lớp bánh đa mỏng, ăn giòn, có vị ngọt bùi kẹo...
  • Cu đất

    Danh từ xem cu sen
  • Cua

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 giáp xác có phần đầu và ngực ẩn trong mai cứng, phần bụng gập dưới mai gọi là yếm, có tám chân,...
  • Cua biển

    Danh từ xem cua bể
  • Cua bấy

    Danh từ cua mới lột xác, mai còn mềm. Đồng nghĩa : cua dẽ
  • Cua bể

    Danh từ cua lớn sống ở vùng nước lợ và ven biển. Đồng nghĩa : cua biển
  • Cua dẽ

    Danh từ xem cua bấy
  • Cua gạch

    Danh từ cua biển ở giai đoạn có trứng non, có gạch.
  • Cua nước

    Danh từ cua gầy, ít thịt, nhiều nước, không có gạch.
  • Cua rơ

    Danh từ vận động viên đua xe đạp.
  • Cua thịt

    Danh từ cua biển ở giai đoạn trưởng thành, có nhiều thịt.
  • Cua óp

    Danh từ cua mới lột xác hoặc đang ở giai đoạn nghỉ sinh dục, cơ thể còn gầy, có ít thịt, nhiều nước.
  • Cua đá

    Danh từ cua gồm một số loài khác nhau, sống ở hốc đá ven biển, hoặc ở núi đá gần khe suối. cua đồng có mai màu xanh...
  • Cua đồng

    Danh từ cua nhỏ sống ở nước ngọt, thường đào hang ở bờ ruộng. Đồng nghĩa : dam, đam
  • Cuaroa

    Danh từ xem curoa
  • Cui cút

    Tính từ (Phương ngữ) côi cút.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top