Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dài nghêu

Tính từ

(Khẩu ngữ) như dài ngoẵng
đôi chân dài nghêu

Xem thêm các từ khác

  • Dài ngoằng

    Tính từ (Khẩu ngữ) như dài ngoẵng .
  • Dài ngoằng ngoẵng

    Tính từ như dài ngoẵng (nhưng ý nhấn mạnh hơn).
  • Dài nhằng

    Tính từ (Khẩu ngữ) dài quá, như không chịu dứt, gây ấn tượng khó chịu những sợi dây leo dài nhằng bài báo dài nhằng
  • Dài thòng

    Tính từ (Khẩu ngữ) dài quá mức, như thừa ra sợi dây dài thòng
  • Dài thườn thượt

    Tính từ như dài thượt (nhưng ý mức độ nhiều hơn).
  • Dài thượt

    Tính từ dài quá mức bình thường, gây cảm giác không gọn chiếc váy dài thượt Trái nghĩa : ngắn ngủn
  • Dài đuồn đuỗn

    Tính từ rất dài và thẳng đờ ra, trông thô và không đẹp.
  • Dài đuỗn

    Tính từ (Khẩu ngữ) dài và thẳng đờ ra mặt dài đuỗn Đồng nghĩa : đuồn đuỗn
  • Dàn bài

    Danh từ trình tự sắp xếp các ý chính của bài để dựa vào đó mà nói hoặc viết dàn bài tập làm văn Đồng nghĩa : dàn...
  • Dàn bè

    Danh từ bản nhạc tổng hợp các bè, dùng cho người chỉ huy dàn nhạc.
  • Dàn cảnh

    Động từ (Từ cũ) tổ chức và điều khiển việc trình bày tác phẩm nghệ thuật sân khấu hay điện ảnh dàn cảnh vở cải...
  • Dàn dựng

    Động từ tập để chuẩn bị đưa ra diễn trên sân khấu (nói khái quát) dàn dựng vở kịch mới
  • Dàn hoà

    Động từ dàn xếp cho được hoà thuận trở lại biết sai nên tìm cách dàn hoà đứng ra dàn hoà cho hai bên
  • Dàn mặt

    Động từ (Khẩu ngữ) để cho người khác gặp mặt hoặc tiếp xúc trực tiếp xấu hổ không dám dàn mặt bạn bè
  • Dàn nhạc

    Danh từ tập thể nhạc công dùng nhiều nhạc khí để hoà tấu dàn nhạc dân tộc người chỉ huy dàn nhạc
  • Dàn nhạc giao hưởng

    Danh từ dàn nhạc có quy mô lớn, sử dụng xen kẽ nhiều nhạc khí.
  • Dàn trải

    dàn ra trên diện rộng, thiếu tập trung đầu tư dàn trải
  • Dàn tập

    Động từ dàn dựng và tập luyện trên sân khấu trước khi biểu diễn trước khán giả Nhà hát chèo đang dàn tập một vở...
  • Dàn xếp

    Động từ sắp xếp, bàn bạc, làm cho ổn thoả đứng ra dàn xếp mọi việc khéo dàn xếp
  • Dàn ý

    Danh từ như dàn bài lập dàn ý trước khi viết một bản báo cáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top