Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dâng

Mục lục

Động từ

tăng lên cao (thường nói về mực nước)
nước sông dâng cao
phong trào kháng chiến dâng lên khắp nơi
Đồng nghĩa: dưng
(cảm giác, nỗi niềm) cuộn lên, trào lên
nỗi căm hờn dâng lên trong lòng
Đồng nghĩa: dưng
đưa lên một cách cung kính
làm lễ dâng hương
dâng lễ vật cúng thần
Đồng nghĩa: dưng

Xem thêm các từ khác

  • Dâu

    Danh từ: cây trồng bằng cành, lá hình tim hay chia thành thuỳ, dùng để nuôi tằm, quả tụ thành...
  • Dây

    Danh từ: vật hình sợi dùng để buộc, nối, truyền dẫn, v.v., thân có dạng hình sợi của một...
  • Dây dẫn

    Danh từ: dây dẫn điện, thường bằng đồng hoặc nhôm.
  • Động từ: làm giảm, làm mất tác dụng của chất, thường là có hại, đã hấp thu vào trong cơ...
  • Dãi

    Danh từ: nước dãi (nói tắt), Động từ: phơi cả bề mặt ra ngoài...
  • Dãn

    Động từ: tăng độ dài hoặc thể tích mà không thay đổi khối lượng, trở lại trạng thái...
  • Dãy

    Danh từ: tập hợp gồm những vật cùng loại nối tiếp nhau, cái này cạnh cái kia, dãy nhà, xếp...
  • Động từ: tự hạn chế trong việc chi dùng, chỉ dùng từng ít một, tự hạn chế trong hành động,...
  • Danh từ: động vật nhai lại, sừng rỗng và cong quặp về phía sau, cằm có túm lông làm thành...
  • Danh từ: em gái hoặc chị của mẹ (có thể dùng để xưng gọi), từ chị hoặc anh rể dùng để...
  • Dím

    Danh từ: (phương ngữ) nhím.
  • Dính

    Động từ: bám chặt lấy như được dán vào, gắn vào, khó gỡ, khó tách ra, (khẩu ngữ) có mối...
  • Díu

    Động từ: làm cho chập lại với nhau, sát vào nhau, (phương ngữ), (ng2)., khâu díu chỗ rách lại,...
  • Danh từ: nhánh cây hoa, cây cảnh được trồng riêng (với một số loại cây), Danh...
  • Dòi

    Danh từ: dạng ấu trùng của ruồi, nhặng, không ưa thì dưa có dòi (tng)
  • Dòm

    Động từ: nhìn và quan sát kĩ để dò xét hoặc để tìm kiếm cái gì, (phương ngữ) nhìn, trông,...
  • Dòng

    Danh từ: khối chất lỏng đang chảy, chuỗi sự vật, hiện tượng đang chuyển động hoặc đang...
  • Danh từ: cây nhỡ, lá hình bầu dục dài, hoa trắng, vỏ cây dùng làm giấy, bức tranh trên giấy...
  • Dóm

    Động từ: (phương ngữ), xem nhóm
  • Dóng

    Danh từ: (Ít dùng), (gióng tre)., Động từ: làm cho thẳng hàng, cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top