Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dé chân chèo

Động từ

(tư thế) đứng như người chèo đò, để một chân chếch sang một bên về phía trước, chân kia lùi về phía sau.

Xem thêm các từ khác

  • Dém

    Động từ (Phương ngữ) tém dém màn
  • Dép

    Danh từ đồ dùng để mang ở bàn chân, thường làm bằng nhựa hoặc da, gồm có đế và quai dép nhựa chân đi dép
  • Dép lê

    Danh từ dép không có quai ở phía sau gót đôi dép lê đã cũ mòn
  • Dép quai hậu

    Danh từ dép có quai ở phía sau gót.
  • Dê-rô

    Danh từ xem zero
  • Dê diếu

    Động từ (Ít dùng) như bêu xấu không nên dê diếu nhau
  • Dì ghẻ

    Danh từ vợ kế của cha, trong quan hệ với con của vợ trước cảnh dì ghẻ con chồng Đồng nghĩa : mẹ ghẻ, mẹ kế
  • Dìm

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đè giữ cho thấp xuống hoặc chìm hẳn xuống dưới mặt nước 1.2 làm cho ở vào tình trạng bị...
  • Dìu

    Động từ giúp cho vận động di chuyển được bằng cách để cho dựa vào mình và đưa đi dìu người ốm vào phòng ca nô dìu...
  • Dìu dặt

    Tính từ lúc nhanh lúc chậm một cách nhịp nhàng và êm nhẹ (thường nói về âm thanh) tiếng sáo dìu dặt Đồng nghĩa : dặt...
  • Dìu dịu

    Tính từ như dịu (ng2, nhưng ý mức độ ít) hương thơm dìu dịu
  • Dí dỏm

    Tính từ có tác dụng gây vui, gây cười một cách nhẹ nhõm và có ý vị cười một cách dí dỏm câu pha trò dí dỏm Đồng...
  • Dích dắc

    Danh từ đường gấp khúc đường dích dắc chữ chi
  • Dính dáng

    Động từ có mối liên quan nào đó tới việc không hay việc đó có dính dáng đến anh đấy Đồng nghĩa : dính, dính dấp,...
  • Dính dấp

    Động từ (Khẩu ngữ) như dính dáng chuyện của anh, không dính dấp gì tới tôi
  • Dính líu

    Động từ liên quan trực tiếp tới, thường là việc rắc rối, không hay hai việc không dính líu gì tới nhau Đồng nghĩa :...
  • Díp

    Danh từ xem nhíp Động từ (mắt) khép chặt hai mí vào nhau buồn ngủ díp mắt
  • Dò dẫm

    Động từ dò (nói khái quát) bước đi dò dẫm trong bóng tối dò dẫm mãi cũng tìm được đến nơi Đồng nghĩa : lò dò, lò...
  • Dò hỏi

    Động từ hỏi dần để biết một cách kín đáo dò hỏi tin tức của người thân Đồng nghĩa : thăm dò
  • Dò la

    Động từ dò một cách kín đáo bằng cách hỏi gián tiếp, nghe ngóng, v.v. dò la tin tức hỏi dò la Đồng nghĩa : thăm dò
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top