Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dương tính

Tính từ

(kết quả xét nghiệm) có mầm bệnh đối với một số bệnh nào đó, hoặc có phản ứng đối với một số thuốc đặc biệt nào đó; đối lập với âm tính
xét nghiệm HIV cho kết quả dương tính

Xem thêm các từ khác

  • Dương vật

    Danh từ cơ quan giao cấu đực, gồm niệu đạo, các tổ chức cương cứng và các lớp bọc ngoài, có chức năng thải nước...
  • Dương xỉ

    Danh từ cây không hoa có nhiều loài, lá non cuộn hình ốc, sinh sản bằng bào tử ở mặt dưới lá, thường mọc ở chỗ râm...
  • Dương đông kích tây

    làm ra vẻ muốn đánh phía này nhưng thật ra nhằm đánh phía khác, để làm lạc hướng đối phó của đối phương.
  • Dướn

    Động từ xem rướn
  • Dường như

    có vẻ như mặt đăm chiêu, dường như đang nghĩ ngợi con đường dường như dài vô tận Đồng nghĩa : chừng như, hình như,...
  • Dưỡng bệnh

    Động từ nghỉ ngơi, bồi dưỡng sức khoẻ khi vừa mới khỏi bệnh xin nghỉ phép để dưỡng bệnh
  • Dưỡng chất

    Danh từ chất dinh dưỡng đất không có đủ dưỡng chất cho cây phát triển bữa ăn có đủ dưỡng chất
  • Dưỡng dục

    Động từ (Từ cũ, Trang trọng) nuôi nấng và dạy dỗ (thường nói về công ơn cha mẹ) công ơn dưỡng dục của cha mẹ
  • Dưỡng khí

    Danh từ tên gọi cũ hoặc thông thường của oxygen.
  • Dưỡng liêm

    Động từ (Từ cũ) giúp người ta giữ được đức tính liêm khiết tiền dưỡng liêm
  • Dưỡng lão

    Động từ nghỉ ngơi lúc về già về dưỡng lão ở quê nhà giúp cho duy trì cuộc sống lúc tuổi già nhà dưỡng lão tiền dưỡng...
  • Dưỡng sinh

    Động từ giữ gìn, bồi dưỡng sức khoẻ để được sống lâu một cách tích cực (thường bằng phương pháp tập luyện)...
  • Dưỡng sức

    Động từ nghỉ ngơi hợp lí để giữ gìn và tăng cường sức khoẻ nghỉ ngơi dưỡng sức
  • Dưỡng thai

    Động từ giữ gìn và bồi dưỡng để thai phát triển tốt thuốc dưỡng thai
  • Dưỡng thương

    Động từ nghỉ ngơi, bồi dưỡng sau khi điều trị vết thương ở nhà để dưỡng thương
  • Dược chất

    Danh từ (Ít dùng) như dược liệu .
  • Dược học

    Danh từ khoa học nghiên cứu về thuốc phòng chữa bệnh.. Đồng nghĩa : dược khoa
  • Dược khoa

    Danh từ (Từ cũ) như dược học lấy bằng tiến sĩ dược khoa
  • Dược liệu

    Danh từ nguyên liệu để chế thuốc phòng chữa bệnh khai thác nguồn dược liệu trong nước Đồng nghĩa : dược chất
  • Dược lí

    Danh từ bộ môn dược học chuyên nghiên cứu về các đặc tính của thuốc.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top