Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dư dứ

Động từ

dứ liên tiếp để nhử hoặc hăm doạ
dư dứ nắm đấm để doạ
Đồng nghĩa: như nhứ

Xem thêm các từ khác

  • Dư luận

    Danh từ ý kiến nhận xét, khen chê của số đông đối với việc gì được dư luận đồng tình sợ dư luận
  • Dư lượng

    Danh từ lượng (hoá chất) còn đọng lại do không phân huỷ, không thoát hết đi được, thường gây hại dư lượng thuốc...
  • Dư nợ

    Danh từ nợ còn lại ở ngân hàng dư nợ trung và dài hạn tăng
  • Dư thừa

    Tính từ có nhiều, quá mức yêu cầu (nói khái quát) dư thừa sức lực của cải dư thừa Đồng nghĩa : dư dả, dư dật Trái...
  • Dư vang

    Danh từ (Ít dùng) như dư âm trận chiến thắng vẫn để lại dư vang
  • Dư vị

    Danh từ cảm giác về mùi vị còn lại trong miệng sau khi đã ăn hoặc uống dư vị của bữa ăn cảm giác còn lại sau khi đã...
  • Dư âm

    Danh từ phần còn vang của âm thanh đang tắt dần dư âm của tiếng chuông cái còn vọng lại của sự kiện đã từng có tiếng...
  • Dư địa chí

    Danh từ (Từ cũ) xem địa chí
  • Dưa bở

    Danh từ dưa quả chín màu vàng nhạt, thịt bở, có bột trắng, mùi thơm.
  • Dưa chuột

    Danh từ dưa quả nhỏ và dài, vỏ có nhiều nốt sần.. Đồng nghĩa : dưa leo
  • Dưa gang

    Danh từ dưa quả dài, vỏ màu xanh lục, lớn hơn dưa chuột.
  • Dưa góp

    Danh từ món ăn làm bằng một số củ hay quả sống như su hào, đu đủ, v.v., thái thành miếng mỏng, ngâm giấm có pha đường...
  • Dưa hấu

    Danh từ dưa quả to, vỏ quả màu xanh và bóng, thịt quả khi chín có màu đỏ hay vàng, vị ngọt mát.. Đồng nghĩa : dưa đỏ
  • Dưa hồng

    Danh từ dưa có thịt quả giống như thịt quả dưa hấu non.
  • Dưa leo

    Danh từ (Phương ngữ) dưa chuột.
  • Dưa lê

    Danh từ dưa quả hơi tròn, khi chín vỏ màu trắng ngà hay vàng nhạt, thịt quả giòn, thơm, vị ngọt.
  • Dưa món

    Danh từ thức ăn làm bằng một số củ hay quả sống, như củ cải, củ kiệu, cà rốt, đu đủ, v.v., thái thành miếng mỏng,...
  • Dương

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 một trong hai mặt đối lập lớn (thường quan niệm là mặt khẳng định, tích cực; đối lập với...
  • Dương bản

    Danh từ ảnh chụp hay quay phim trên đó những phần trắng, đen phản ánh đúng những chỗ sáng, tối trên vật; phân biệt với...
  • Dương cầm

    Danh từ xem piano : nghệ sĩ dương cầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top