Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dưa leo

Danh từ

(Phương ngữ) dưa chuột.

Xem thêm các từ khác

  • Dưa lê

    Danh từ dưa quả hơi tròn, khi chín vỏ màu trắng ngà hay vàng nhạt, thịt quả giòn, thơm, vị ngọt.
  • Dưa món

    Danh từ thức ăn làm bằng một số củ hay quả sống, như củ cải, củ kiệu, cà rốt, đu đủ, v.v., thái thành miếng mỏng,...
  • Dương

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 một trong hai mặt đối lập lớn (thường quan niệm là mặt khẳng định, tích cực; đối lập với...
  • Dương bản

    Danh từ ảnh chụp hay quay phim trên đó những phần trắng, đen phản ánh đúng những chỗ sáng, tối trên vật; phân biệt với...
  • Dương cầm

    Danh từ xem piano : nghệ sĩ dương cầm
  • Dương dương tự đắc

    vênh váo vì tự đắc. Đồng nghĩa : nhơn nhơn tự đắc
  • Dương gian

    Danh từ cõi dương, nơi con người sinh sống; đối lập với âm phủ âm phủ và dương gian sống ở dương gian Đồng nghĩa :...
  • Dương liễu

    Danh từ xem liễu (Phương ngữ) phi lao.
  • Dương lịch

    Danh từ lịch tính thời gian theo sự chuyển động của Trái Đất xung quanh Mặt Trời, lấy thời gian Trái Đất đi hết một...
  • Dương oai

    Động từ phô bày, tỏ rõ uy thế để đe doạ, uy hiếp (thường hàm ý chê) diễu võ dương oai
  • Dương thế

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) như dương gian .
  • Dương trần

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) như dương gian .
  • Dương tính

    Tính từ (kết quả xét nghiệm) có mầm bệnh đối với một số bệnh nào đó, hoặc có phản ứng đối với một số thuốc...
  • Dương vật

    Danh từ cơ quan giao cấu đực, gồm niệu đạo, các tổ chức cương cứng và các lớp bọc ngoài, có chức năng thải nước...
  • Dương xỉ

    Danh từ cây không hoa có nhiều loài, lá non cuộn hình ốc, sinh sản bằng bào tử ở mặt dưới lá, thường mọc ở chỗ râm...
  • Dương đông kích tây

    làm ra vẻ muốn đánh phía này nhưng thật ra nhằm đánh phía khác, để làm lạc hướng đối phó của đối phương.
  • Dướn

    Động từ xem rướn
  • Dường như

    có vẻ như mặt đăm chiêu, dường như đang nghĩ ngợi con đường dường như dài vô tận Đồng nghĩa : chừng như, hình như,...
  • Dưỡng bệnh

    Động từ nghỉ ngơi, bồi dưỡng sức khoẻ khi vừa mới khỏi bệnh xin nghỉ phép để dưỡng bệnh
  • Dưỡng chất

    Danh từ chất dinh dưỡng đất không có đủ dưỡng chất cho cây phát triển bữa ăn có đủ dưỡng chất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top