Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dầu phộng

Danh từ

(Phương ngữ) dầu lạc.

Xem thêm các từ khác

  • Dầu quang

    Danh từ (Ít dùng) xem quang dầu : quét dầu quang lên nón
  • Dầu rái

    Danh từ cây to mọc ở rừng, quả có hai cánh, gỗ cho nhựa dùng để trét thuyền, gàu, v.v..
  • Dầu ta

    Danh từ dầu ép từ các loại hạt cây, dùng để thắp sáng.
  • Dầu thô

    Danh từ dầu mỏ mới được xử lí bước đầu, chưa qua chế biến, tinh lọc xuất khẩu dầu thô nhà máy chế biến và xử...
  • Dầu đèn

    Danh từ (Khẩu ngữ) dầu và đèn dùng để thắp sáng (nói khái quát) sống dầu đèn, chết kèn trống (tng)
  • Dẫm đạp

    Động từ (Ít dùng) xem giẫm đạp
  • Dẫn chương trình

    Động từ giới thiệu và điều khiển một chương trình biểu diễn nghệ thuật, giao lưu văn hoá, trò chơi, v.v. dẫn chương...
  • Dẫn chất

    Danh từ (Ít dùng) xem dẫn xuất
  • Dẫn cưới

    Động từ đưa lễ đến nhà gái để xin cưới.
  • Dẫn dắt

    Động từ dẫn, chỉ dẫn để đi cho đúng hướng hay để đạt mục tiêu, kế hoạch đã đặt ra dẫn dắt từng đường đi...
  • Dẫn giải

    Mục lục 1 Động từ 1.1 chỉ dẫn và giải thích chỗ khó hiểu 2 Động từ 2.1 (Ít dùng) giải đi Động từ chỉ dẫn và giải...
  • Dẫn lưu

    Động từ dẫn cho chảy ra bằng ống nhỏ (từ thường dùng trong ngành y) chích và lấy mủ ra bằng ống dẫn lưu
  • Dẫn nhiệt

    Động từ để cho nhiệt truyền qua hệ thống dẫn nhiệt của lò hơi
  • Dẫn rượu

    Động từ (Khẩu ngữ) đi quá chậm chạp, như kiểu đi trong khi dẫn rượu \"Ông, một tay cầm ô ngay ngắn, một tay vung vẩy...
  • Dẫn thuỷ

    Động từ dẫn nước để tưới tiêu xây dựng hệ thống dẫn thuỷ
  • Dẫn thuỷ nhập điền

    dẫn nước vào đồng ruộng.
  • Dẫn truyền

    Động từ truyền lan trong một môi trường sóng xung điện dẫn truyền trong môi trường không khí
  • Dẫn xuất

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 chất hoá học chế từ một chất hoá học khác 2 Tính từ 2.1 được tạo ra, sinh ra từ một cái khác...
  • Dẫn xác

    Động từ (Thông tục) tự mình đi đến một nơi nào đó (hàm ý mỉa mai, khinh bỉ) tự dưng lù lù dẫn xác đến đi đâu mà...
  • Dẫn điểm

    Động từ đạt được số điểm cao hơn đối phương trong quá trình thi đấu tính điểm đội bóng tỉnh nhà đang dẫn điểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top