Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dễ coi

Tính từ

có dáng vẻ trông được, dễ gây cảm tình
cô ta không đẹp nhưng cũng dễ coi
Trái nghĩa: khó coi

Xem thêm các từ khác

  • Dễ dãi

    Tính từ tỏ ra dễ hài lòng, không chặt chẽ trong các đòi hỏi, yêu cầu tính dễ dãi Trái nghĩa : khắt khe
  • Dễ dầu

    Tính từ (Phương ngữ) như dễ (nhưng thường dùng trong câu có ý phủ định) việc này, không dễ dầu gì mà làm được
  • Dễ làm khó bỏ

    (tư tưởng) ngại khó, thấy dễ thì làm, thấy khó thì bỏ.
  • Dễ sợ

    Phụ từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) đến một mức độ rất cao và gây ấn tượng mạnh mẽ đẹp dễ sợ bà ta ghen dễ sợ...
  • Dễ thương

    Tính từ dễ gây được tình cảm mến thương ở người khác khuôn mặt dễ thương giọng nói nghe rất dễ thương
  • Dễ thở

    Tính từ (Khẩu ngữ) (về đời sống) có cảm giác dễ chịu hơn, đỡ khó khăn hơn đời sống đã dễ thở đôi chút
  • Dễ tính

    Tính từ có tính dễ dãi, không đòi hỏi nhiều để có thể hài lòng một người dễ tính thị trường ở đây được tiếng...
  • Dễ ợt

    Tính từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) rất dễ, quá dễ bài toán dễ ợt
  • Dệch

    Động từ (Phương ngữ) xem nhệch
  • Dệt gấm thêu hoa

    (Từ cũ, Văn chương) ví việc tô điểm làm cho đẹp thêm, hay thêm \"Dẫu cho dệt gấm thêu hoa, Vô duyên cũng đến chịu già...
  • Dệt kim

    Động từ dệt bằng cách dùng một loại kim đặc biệt để lồng sợi vào nhau kết thành tấm quần áo dệt kim
  • Dị biệt

    khác hẳn hoặc trái ngược khi so sánh với nhau hoặc so với những cái cùng loại những nét tương đồng và dị biệt giữa...
  • Dị dạng

    hình dạng kì lạ, khác thường thân hình dị dạng Đồng nghĩa : dị hình, quái dị
  • Dị giáo

    Danh từ tôn giáo khác với tôn giáo của mình (và bị lên án) toà án dị giáo
  • Dị hướng

    Tính từ có tính chất khác nhau theo mọi hướng; phân biệt với đẳng hướng.
  • Dị hờm

    Tính từ (Phương ngữ) xem dị hợm
  • Dị kì

    Tính từ (Ít dùng) như kì dị tính nết dị kì
  • Dị kỳ

    Tính từ (Ít dùng) xem dị kì
  • Dị nghị

    Động từ bàn tán với ý chê trách, phản đối làng xóm dị nghị, điều ra tiếng vào những lời dị nghị
  • Dị nguyên

    Danh từ chất hoặc tác nhân gây ra dị ứng trong cơ thể.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top