Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Danh sách

Danh từ

bản ghi tên, bản kê tên
danh sách cử tri
danh sách thí sinh

Xem thêm các từ khác

  • Danh sĩ

    Danh từ (Từ cũ) người trí thức nổi tiếng thời phong kiến các danh sĩ đời Lê
  • Danh sư

    Danh từ (Từ cũ) thầy dạy học hay thầy thuốc nổi tiếng.
  • Danh số

    Danh từ số có kèm theo tên đơn vị của đại lượng được xét; phân biệt với hư số \' 4 viên bi , 5 con gà , 10 ha là những...
  • Danh thiếp

    Danh từ thiếp nhỏ ghi họ tên, nghề nghiệp, địa chỉ dùng để liên hệ, giao dịch.. Đồng nghĩa : các
  • Danh thắng

    Danh từ (Khẩu ngữ) danh lam thắng cảnh(nóitắt) đi thăm các danh thắng
  • Danh thủ

    Danh từ vận động viên giỏi, nổi tiếng danh thủ môn cờ vua danh thủ bóng đá
  • Danh tiếng

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tiếng tăm tốt 2 Tính từ 2.1 có tiếng tăm tốt, được nhiều người biết đến Danh từ tiếng tăm...
  • Danh tiết

    Danh từ danh dự và tiết tháo giữ tròn danh tiết
  • Danh tánh

    Danh từ (Phương ngữ, Từ cũ) xem danh tính
  • Danh tính

    Danh từ tên và họ; họ tên, lai lịch của một người xác nhận danh tính nạn nhân
  • Danh tướng

    Danh từ tướng giỏi nổi tiếng danh tướng Lý Thường Kiệt
  • Danh từ

    Danh từ từ chuyên biểu thị ý nghĩa sự vật, đối tượng (thường làm chủ ngữ trong câu) \' bàn\', \'ghế\', \'đêm\', \'ngày\',...
  • Danh từ chung

    Danh từ danh từ dùng để gọi tên chung những sự vật thuộc cùng một loại \' cây\', \'gà\', \'bệnh\' là những danh từ chung
  • Danh từ riêng

    Danh từ danh từ dùng làm tên riêng để gọi tên từng sự vật, đối tượng riêng lẻ \' Hà Nội , Nguyễn Trãi là những danh...
  • Danh vị

    Danh từ tên tuổi và địa vị mưu cầu danh vị
  • Danh vọng

    Danh từ tiếng tăm và sự trọng vọng của dư luận xã hội tiền tài danh vọng chạy theo danh vọng
  • Danh y

    Danh từ (Từ cũ) thầy thuốc giỏi nổi tiếng Hải Thượng Lãn Ông, Tuệ Tĩnh là những bậc danh y Đồng nghĩa : lương y
  • Dao

    Danh từ đồ dùng để cắt, gồm có lưỡi sắc và chuôi cầm dao sắc không gọt được chuôi (tng)
  • Dao bài

    Danh từ dao nhỏ, lưỡi mỏng hình chữ nhật giống như hình lá bài.
  • Dao bào

    Danh từ xem dao lam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top