Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Danh y

Danh từ

(Từ cũ) thầy thuốc giỏi nổi tiếng
Hải Thượng Lãn Ông, Tuệ Tĩnh là những bậc danh y
Đồng nghĩa: lương y

Xem thêm các từ khác

  • Dao

    Danh từ đồ dùng để cắt, gồm có lưỡi sắc và chuôi cầm dao sắc không gọt được chuôi (tng)
  • Dao bài

    Danh từ dao nhỏ, lưỡi mỏng hình chữ nhật giống như hình lá bài.
  • Dao bào

    Danh từ xem dao lam
  • Dao búa

    Danh từ (Khẩu ngữ) dao và búa; dùng chỉ việc đâm thuê chém mướn để kiếm lợi dân dao búa nói những lời dao búa Đồng...
  • Dao bảy

    Danh từ dao to, lưỡi sắc dài chừng bảy tấc ta (khoảng 30 centimet), thường dùng để đi rừng.
  • Dao bầu

    Danh từ dao to, mũi nhọn, phần giữa phình ra, thường dùng để chọc tiết lợn, trâu bò.
  • Dao cau

    Danh từ dao nhỏ và rất sắc, thường dùng để bổ cau \"Cổ tay em trắng như ngà, Con mắt em liếc như là dao cau.\" (Cdao)
  • Dao chìa vôi

    Danh từ dao dùng để bổ cau, phía trên lưỡi chìa ra để quệt vôi, phía dưới chuôi có một mũi nhọn để têm trầu.
  • Dao cạo

    Danh từ dao có lưỡi rất sắc dùng để cạo râu.
  • Dao díp

    Danh từ xem dao nhíp
  • Dao găm

    Danh từ dao ngắn, mũi rất nhọn, dùng để đâm, thường mang theo người làm khí giới.
  • Dao hai lưỡi

    (Ít dùng) xem con dao hai lưỡi
  • Dao kéo

    Danh từ (Khẩu ngữ) dao và kéo; chỉ việc mổ xẻ nói chung mảnh đạn cắm không sâu nên không cần đến dao kéo
  • Dao lam

    Danh từ dao cạo râu, lưỡi rất mỏng, hai cạnh đều sắc, khi dùng được lắp vào một bộ phận có cán cầm. Đồng nghĩa...
  • Dao mổ

    Danh từ dao có cấu tạo đặc biệt dùng làm dụng cụ mổ xẻ trong ngành y.
  • Dao nhíp

    Danh từ dao nhỏ, có một lưỡi có thể gập vào giữa một cái nhíp dùng làm chuôi, hoặc có nhiều lưỡi mở ra gập vào được.....
  • Dao nề

    Danh từ xem dao xây
  • Dao pha

    Danh từ dao lưỡi lớn, dùng được nhiều việc như cắt, thái, băm, chặt, chẻ, v.v..
  • Dao phay

    Danh từ dao có lưỡi mỏng và to bản, mũi bằng, dùng để băm, thái. dụng cụ cắt nhiều lưỡi để gia công kim loại và các...
  • Dao quắm

    Danh từ dao to, lưỡi dài, mũi cong.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top