- Từ điển Việt - Việt
Dao
Danh từ
đồ dùng để cắt, gồm có lưỡi sắc và chuôi cầm
- dao sắc không gọt được chuôi (tng)
Các từ tiếp theo
-
Dao bài
Danh từ dao nhỏ, lưỡi mỏng hình chữ nhật giống như hình lá bài. -
Dao bào
Danh từ xem dao lam -
Dao búa
Danh từ (Khẩu ngữ) dao và búa; dùng chỉ việc đâm thuê chém mướn để kiếm lợi dân dao búa nói những lời dao búa Đồng... -
Dao bảy
Danh từ dao to, lưỡi sắc dài chừng bảy tấc ta (khoảng 30 centimet), thường dùng để đi rừng. -
Dao bầu
Danh từ dao to, mũi nhọn, phần giữa phình ra, thường dùng để chọc tiết lợn, trâu bò. -
Dao cau
Danh từ dao nhỏ và rất sắc, thường dùng để bổ cau \"Cổ tay em trắng như ngà, Con mắt em liếc như là dao cau.\" (Cdao) -
Dao chìa vôi
Danh từ dao dùng để bổ cau, phía trên lưỡi chìa ra để quệt vôi, phía dưới chuôi có một mũi nhọn để têm trầu. -
Dao cạo
Danh từ dao có lưỡi rất sắc dùng để cạo râu. -
Dao díp
Danh từ xem dao nhíp -
Dao găm
Danh từ dao ngắn, mũi rất nhọn, dùng để đâm, thường mang theo người làm khí giới.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.405 lượt xemFruit
280 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.