Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dao động kí

Danh từ

dụng cụ để ghi các dao động.

Xem thêm các từ khác

  • Dao động đồ

    Danh từ hình ghi các dao động.
  • Day

    Mục lục 1 Động từ 1.1 dùng tay hoặc chân, hay các ngón vừa đè mạnh lên vừa đưa đi đưa lại ở một chỗ 1.2 (Ít dùng)...
  • Day dứt

    làm cho bị bứt rứt không yên nỗi ân hận luôn day dứt trong lòng nhớ nhung day dứt Đồng nghĩa : dằn vặt
  • Day trở

    Động từ (Phương ngữ) xoay, trở, lật qua lật lại nằm im, không day trở được xem xoay xở : lúng túng không biết day trở...
  • De

    Danh từ cây thân gỗ, gồm nhiều loài, cùng họ với quế, gỗ thơm mềm, nhẹ và mịn, thường dùng để đóng rương hòm.
  • Debit card

    Danh từ thẻ ghi nợ.
  • Deca-

    yếu tố ghép trước để cấu tạo tên gọi một số đơn vị đo lường, có nghĩa mười , như: decamet, decalit, v.v..
  • Deci-

    yếu tố ghép trước để cấu tạo tên gọi một số đơn vị đo lường, có nghĩa một phần mười , như: decimet, decilit, v.v..
  • Decibel

    Danh từ đơn vị đo mức áp suất âm thanh. đơn vị đo mức công suất, sự tăng công suất trong kĩ thuật điện thông.
  • Default

    Động từ mặc định.
  • Delta

    Danh từ con chữ thứ tư của bảng chữ cái Hi Lạp (δ, Δ).
  • Di

    Động từ dùng bàn chân hay bàn tay đè mạnh lên một vật và xát đi xát lại trên vật đó lấy chân di tàn thuốc lá dùng...
  • Di biểu

    Danh từ (Từ cũ) biểu của một đại thần để lại trước khi chết di biểu của Hoàng Diệu khi Hà Nội thất thủ năm 1882
  • Di bút

    Danh từ chữ viết của người chết còn để lại trên giấy tờ di bút của nhà văn
  • Di bản

    Danh từ (Ít dùng) bản viết hoặc in của thời trước còn lưu lại tìm thấy di bản Truyện Kiều cổ nhất
  • Di chiếu

    Danh từ (Từ cũ) chiếu của vua để lại trước khi chết làm theo di chiếu của tiên đế
  • Di chuyển

    Động từ dời chỗ, chuyển đi nơi khác (thường nói về cái có quy mô lớn) di chuyển cơ quan đến địa điểm mới bão di...
  • Di chúc

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Trang trọng) (trước khi chết) dặn lại những việc người sau cần làm và nên làm. 2 Danh từ 2.1...
  • Di chỉ

    Danh từ nơi còn có dấu vết cư trú và sinh sống của người xưa phát hiện những khu di chỉ của thời đại Hùng Vương
  • Di chứng

    Danh từ chứng tật còn lại lâu dài sau khi đã khỏi bệnh di chứng viêm màng não di chứng của chất độc màu da cam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top