Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dao trì

Danh từ

(Từ cũ, Văn chương) nơi ở của vị tiên có tên là Tây Vương Mẫu, theo tương truyền; cõi tiên.

Xem thêm các từ khác

  • Dao trổ

    Danh từ dao nhỏ, mũi nhọn và sắc, dùng để chạm trổ, để khắc.
  • Dao tu

    Danh từ dao lưỡi dài, bản hẹp, sống dày, mũi bằng, dùng làm khí giới hay để phát cây.
  • Dao tông

    Danh từ dao to, sống dày, lưỡi liền với cán rỗng, thường dùng để chặt, chẻ.
  • Dao tể

    Danh từ (Phương ngữ) dao cầu.
  • Dao vôi

    Danh từ dao chìa vôi (nói tắt). (Ít dùng) xem dao xây
  • Dao vọ

    Danh từ dao rựa nhỏ bản, mũi cong như mỏ con cú vọ.
  • Dao xây

    Danh từ dao của thợ nề dùng để chặt gạch và xúc vữa.. Đồng nghĩa : dao nề, dao vôi
  • Dao xếp

    Danh từ dao có một hoặc nhiều lưỡi có thể gập vào chuôi được.
  • Dao yếm

    Danh từ dao to bản, có hình giống dao bầu, thường dùng vào việc bếp núc.
  • Dao độ

    Danh từ khoảng cách xa nhất từ một điểm dao động tuần hoàn đến vị trí cân bằng.
  • Dao động

    Mục lục 1 Động từ 1.1 chuyển động qua lại hai bên một vị trí cân bằng 1.2 xê xích trong một giới hạn nào đó 1.3 mất...
  • Dao động kí

    Danh từ dụng cụ để ghi các dao động.
  • Dao động đồ

    Danh từ hình ghi các dao động.
  • Day

    Mục lục 1 Động từ 1.1 dùng tay hoặc chân, hay các ngón vừa đè mạnh lên vừa đưa đi đưa lại ở một chỗ 1.2 (Ít dùng)...
  • Day dứt

    làm cho bị bứt rứt không yên nỗi ân hận luôn day dứt trong lòng nhớ nhung day dứt Đồng nghĩa : dằn vặt
  • Day trở

    Động từ (Phương ngữ) xoay, trở, lật qua lật lại nằm im, không day trở được xem xoay xở : lúng túng không biết day trở...
  • De

    Danh từ cây thân gỗ, gồm nhiều loài, cùng họ với quế, gỗ thơm mềm, nhẹ và mịn, thường dùng để đóng rương hòm.
  • Debit card

    Danh từ thẻ ghi nợ.
  • Deca-

    yếu tố ghép trước để cấu tạo tên gọi một số đơn vị đo lường, có nghĩa mười , như: decamet, decalit, v.v..
  • Deci-

    yếu tố ghép trước để cấu tạo tên gọi một số đơn vị đo lường, có nghĩa một phần mười , như: decimet, decilit, v.v..
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top