Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dao vọ

Danh từ

dao rựa nhỏ bản, mũi cong như mỏ con cú vọ.

Xem thêm các từ khác

  • Dao xây

    Danh từ dao của thợ nề dùng để chặt gạch và xúc vữa.. Đồng nghĩa : dao nề, dao vôi
  • Dao xếp

    Danh từ dao có một hoặc nhiều lưỡi có thể gập vào chuôi được.
  • Dao yếm

    Danh từ dao to bản, có hình giống dao bầu, thường dùng vào việc bếp núc.
  • Dao độ

    Danh từ khoảng cách xa nhất từ một điểm dao động tuần hoàn đến vị trí cân bằng.
  • Dao động

    Mục lục 1 Động từ 1.1 chuyển động qua lại hai bên một vị trí cân bằng 1.2 xê xích trong một giới hạn nào đó 1.3 mất...
  • Dao động kí

    Danh từ dụng cụ để ghi các dao động.
  • Dao động đồ

    Danh từ hình ghi các dao động.
  • Day

    Mục lục 1 Động từ 1.1 dùng tay hoặc chân, hay các ngón vừa đè mạnh lên vừa đưa đi đưa lại ở một chỗ 1.2 (Ít dùng)...
  • Day dứt

    làm cho bị bứt rứt không yên nỗi ân hận luôn day dứt trong lòng nhớ nhung day dứt Đồng nghĩa : dằn vặt
  • Day trở

    Động từ (Phương ngữ) xoay, trở, lật qua lật lại nằm im, không day trở được xem xoay xở : lúng túng không biết day trở...
  • De

    Danh từ cây thân gỗ, gồm nhiều loài, cùng họ với quế, gỗ thơm mềm, nhẹ và mịn, thường dùng để đóng rương hòm.
  • Debit card

    Danh từ thẻ ghi nợ.
  • Deca-

    yếu tố ghép trước để cấu tạo tên gọi một số đơn vị đo lường, có nghĩa mười , như: decamet, decalit, v.v..
  • Deci-

    yếu tố ghép trước để cấu tạo tên gọi một số đơn vị đo lường, có nghĩa một phần mười , như: decimet, decilit, v.v..
  • Decibel

    Danh từ đơn vị đo mức áp suất âm thanh. đơn vị đo mức công suất, sự tăng công suất trong kĩ thuật điện thông.
  • Default

    Động từ mặc định.
  • Delta

    Danh từ con chữ thứ tư của bảng chữ cái Hi Lạp (δ, Δ).
  • Di

    Động từ dùng bàn chân hay bàn tay đè mạnh lên một vật và xát đi xát lại trên vật đó lấy chân di tàn thuốc lá dùng...
  • Di biểu

    Danh từ (Từ cũ) biểu của một đại thần để lại trước khi chết di biểu của Hoàng Diệu khi Hà Nội thất thủ năm 1882
  • Di bút

    Danh từ chữ viết của người chết còn để lại trên giấy tờ di bút của nhà văn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top