Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Diêm nghiệp

Danh từ

(Từ cũ) nghề làm muối.

Xem thêm các từ khác

  • Diêm sinh

    Danh từ tên gọi thông thường của lưu huỳnh.
  • Diêm tiêu

    Danh từ muối kali nitrat không tinh khiết, thường dùng để chế thuốc súng.
  • Diếc

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Khẩu ngữ) cá diếc (nói tắt) 2 Động từ 2.1 (Phương ngữ, Ít dùng) Danh từ (Khẩu ngữ) cá diếc (nói...
  • Diếc móc

    Động từ (Phương ngữ) xem nhiếc móc
  • Diếp

    Danh từ (Khẩu ngữ) rau diếp (nói tắt).
  • Diếp cá

    Danh từ cây thân cỏ, lá hình tim, mọc cách, vò ra có mùi tanh, dùng để ăn hay làm thuốc.. Đồng nghĩa : giấp cá
  • Diềm bâu

    Danh từ vải trắng dệt bằng sợi thông thường, dày và hơi thô.
  • Diều

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 diều hâu (nói tắt) 2 Danh từ 2.1 đồ chơi làm bằng một khung tre dán kín giấy có buộc dây dài, khi...
  • Diều hâu

    Danh từ chim to, ăn thịt, mỏ quặm, mắt tinh, ngón chân có móng dài, cong và sắc, thường lượn lâu trên cao để tìm bắt mồi...
  • Diễm kiều

    Tính từ (Ít dùng) như kiều diễm .
  • Diễm lệ

    Tính từ đẹp một cách rực rỡ, lộng lẫy nhan sắc diễm lệ Đồng nghĩa : diễm kiều, kiều diễm
  • Diễm phúc

    hạnh phúc tốt đẹp do may mắn mà có có diễm phúc được gặp tổng thống
  • Diễm tình

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) mối tình đẹp câu chuyện diễm tình
  • Diễn

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây thuộc loại tre nứa, mọc thành bụi, thành khóm, thân thẳng và to, mình dày, thường dùng làm vật...
  • Diễn biến

    diễn ra sự biến đổi sự việc diễn biến theo chiều hướng xấu kể lại diễn biến của trận đánh Đồng nghĩa : biến...
  • Diễn biến hoà bình

    Danh từ chiến lược không dùng chiến tranh mà dùng hàng loạt phương thức, thủ đoạn nhằm phá hoại về chính trị, kinh tế,...
  • Diễn ca

    Danh từ thể loại văn vần dùng lời thơ lục bát hoặc song thất lục bát để trình bày một nội dung (thường là nội dung...
  • Diễn cảm

    Tính từ có tác dụng biểu đạt tình cảm một cách rõ nét giọng đọc rất diễn cảm Động từ xem suy diễn : phương pháp...
  • Diễn giả

    Danh từ (Ít dùng) người diễn thuyết hoặc nói chuyện về một chuyên đề trước đông người.
  • Diễn giải

    Động từ diễn đạt và giải thích diễn giải vấn đề một cách ngắn gọn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top