Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dioxin

Danh từ

chất độc cực mạnh, thể rắn, không màu, rất nguy hiểm đối với cơ thể sống
nhiễm chất độc dioxin

Xem thêm các từ khác

  • Diêm

    Danh từ que nhỏ, một đầu tẩm hoá chất có khả năng bốc cháy khi cọ xát, dùng để lấy lửa hộp diêm que diêm
  • Diêm Vương

    Danh từ vua âm phủ (theo mê tín) đi gặp Diêm Vương (kng; chết) Đồng nghĩa : Diêm La
  • Diêm dân

    Danh từ dân sống bằng nghề làm muối.
  • Diêm dúa

    Tính từ có tính chất phô trương hình thức, làm đẹp một cách quá cầu kì (thường nói về cách ăn mặc) ăn mặc diêm dúa...
  • Diêm nghiệp

    Danh từ (Từ cũ) nghề làm muối.
  • Diêm sinh

    Danh từ tên gọi thông thường của lưu huỳnh.
  • Diêm tiêu

    Danh từ muối kali nitrat không tinh khiết, thường dùng để chế thuốc súng.
  • Diếc

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Khẩu ngữ) cá diếc (nói tắt) 2 Động từ 2.1 (Phương ngữ, Ít dùng) Danh từ (Khẩu ngữ) cá diếc (nói...
  • Diếc móc

    Động từ (Phương ngữ) xem nhiếc móc
  • Diếp

    Danh từ (Khẩu ngữ) rau diếp (nói tắt).
  • Diếp cá

    Danh từ cây thân cỏ, lá hình tim, mọc cách, vò ra có mùi tanh, dùng để ăn hay làm thuốc.. Đồng nghĩa : giấp cá
  • Diềm bâu

    Danh từ vải trắng dệt bằng sợi thông thường, dày và hơi thô.
  • Diều

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 diều hâu (nói tắt) 2 Danh từ 2.1 đồ chơi làm bằng một khung tre dán kín giấy có buộc dây dài, khi...
  • Diều hâu

    Danh từ chim to, ăn thịt, mỏ quặm, mắt tinh, ngón chân có móng dài, cong và sắc, thường lượn lâu trên cao để tìm bắt mồi...
  • Diễm kiều

    Tính từ (Ít dùng) như kiều diễm .
  • Diễm lệ

    Tính từ đẹp một cách rực rỡ, lộng lẫy nhan sắc diễm lệ Đồng nghĩa : diễm kiều, kiều diễm
  • Diễm phúc

    hạnh phúc tốt đẹp do may mắn mà có có diễm phúc được gặp tổng thống
  • Diễm tình

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) mối tình đẹp câu chuyện diễm tình
  • Diễn

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây thuộc loại tre nứa, mọc thành bụi, thành khóm, thân thẳng và to, mình dày, thường dùng làm vật...
  • Diễn biến

    diễn ra sự biến đổi sự việc diễn biến theo chiều hướng xấu kể lại diễn biến của trận đánh Đồng nghĩa : biến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top