Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Doanh trại

Danh từ

khu nhà riêng của đơn vị quân đội để ở và làm việc.

Xem thêm các từ khác

  • Doi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dải phù sa ở dọc sông hay cửa sông 1.2 dải đất lồi ra phía biển do cát tạo thành. 1.3 phần biển...
  • Dom

    Danh từ phần cuối cùng của ruột già, ở sát hậu môn bệnh lòi dom
  • Domino

    Danh từ tấm nhỏ hình chữ nhật, trên mặt chia làm hai nửa, mỗi nửa để trắng hoặc có từ một đến sáu chấm, dùng làm...
  • Don

    Danh từ loài hến nhỏ, sống ven biển.
  • Dong

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây trồng thân cỏ, lá to, cuống lá có đốt, thân ngầm phồng thành củ hình thoi dài, màu trắng, chứa...
  • Dong dải

    Tính từ (Phương ngữ) (vóc người) thon, mảnh khảnh vóc người dong dải
  • Dong dỏng

    Tính từ hơi gầy và thon dáng người dong dỏng cao dong dỏng Đồng nghĩa : thanh mảnh, thon thả
  • Dong riềng

    Danh từ cây trồng, thân cỏ, lá to, màu tím nhạt, củ trông giống củ riềng, chứa nhiều tinh bột, dùng để ăn hoặc chế...
  • Dong đao

    Danh từ xem dong riềng
  • Doping

    Danh từ chất kích thích nói chung (thường nói về chất kích thích vận động viên dùng trong thi đấu thể thao để nâng cao...
  • Download

    Động từ lấy dữ liệu từ một hệ thống lưu trữ ở xa (như một website, máy chủ, v.v.) về máy tính hoặc các thiết bị...
  • Doãi

    Động từ để cho dài thẳng ra hoặc dang rộng ra (thường nói về tay, chân) đứng doãi chân chèo Đồng nghĩa : choãi, duỗi
  • Doãng

    rộng ra do bị dãn bít tất bị doãng cái cổ áo mút mỗi ngày một doãng
  • Doạ dẫm

    Động từ doạ (nói khái quát) thái độ doạ dẫm Đồng nghĩa : dậm doạ, hù doạ
  • Doạ già doạ non

    Động từ (Khẩu ngữ) doạ đủ cách, cốt để làm cho người ta sợ tưởng chỉ doạ già doạ non thế thôi, ai ngờ nó làm...
  • Doạ non doạ già

    Động từ như doạ già doạ non .
  • Doạ nạt

    Động từ doạ, mắng mỏ, làm cho người khác phải sợ mình, phải nghe theo, bằng uy quyền hoặc bằng vẻ dữ tợn lên giọng...
  • Du

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây gỗ mọc ở rừng, cùng loại với sến, lá hình mũi giáo, quả có cánh. 2 Động từ 2.1 đẩy một...
  • Du canh

    Động từ trồng trọt không cố định tại một nơi, chỉ trồng trên khoảnh đất này một vài vụ rồi bỏ đi khai phá khoảnh...
  • Du canh du cư

    Động từ du canh và du cư (nói gộp).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top