Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Doping

Danh từ

chất kích thích nói chung (thường nói về chất kích thích vận động viên dùng trong thi đấu thể thao để nâng cao thành tích, mặc dù có quy định cấm)
kiểm tra doping cho kết quả dương tính

Xem thêm các từ khác

  • Download

    Động từ lấy dữ liệu từ một hệ thống lưu trữ ở xa (như một website, máy chủ, v.v.) về máy tính hoặc các thiết bị...
  • Doãi

    Động từ để cho dài thẳng ra hoặc dang rộng ra (thường nói về tay, chân) đứng doãi chân chèo Đồng nghĩa : choãi, duỗi
  • Doãng

    rộng ra do bị dãn bít tất bị doãng cái cổ áo mút mỗi ngày một doãng
  • Doạ dẫm

    Động từ doạ (nói khái quát) thái độ doạ dẫm Đồng nghĩa : dậm doạ, hù doạ
  • Doạ già doạ non

    Động từ (Khẩu ngữ) doạ đủ cách, cốt để làm cho người ta sợ tưởng chỉ doạ già doạ non thế thôi, ai ngờ nó làm...
  • Doạ non doạ già

    Động từ như doạ già doạ non .
  • Doạ nạt

    Động từ doạ, mắng mỏ, làm cho người khác phải sợ mình, phải nghe theo, bằng uy quyền hoặc bằng vẻ dữ tợn lên giọng...
  • Du

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây gỗ mọc ở rừng, cùng loại với sến, lá hình mũi giáo, quả có cánh. 2 Động từ 2.1 đẩy một...
  • Du canh

    Động từ trồng trọt không cố định tại một nơi, chỉ trồng trên khoảnh đất này một vài vụ rồi bỏ đi khai phá khoảnh...
  • Du canh du cư

    Động từ du canh và du cư (nói gộp).
  • Du côn

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 kẻ chỉ chơi bời lêu lổng và chuyên kiếm cớ gây sự, hành hung người khác. 2 Tính từ 2.1 rất hung...
  • Du cư

    Động từ sống không cố định ở một địa phương, ở nơi này một thời gian rồi lại dời đi ở nơi khác; phân biệt với...
  • Du di

    Động từ (Khẩu ngữ) xê xích, thêm bớt chút ít giá cả có thể thương lượng, du di tí chút
  • Du dương

    Tính từ (âm thanh) khi trầm khi bổng và nghe rất êm tai tiếng nhạc du dương trầm bổng
  • Du hành vũ trụ

    Động từ bay vào trong không gian vũ trụ để khảo sát trực tiếp các thiên thể và khoảng không gian giữa thiên thể nhà du...
  • Du học

    Động từ đi học ở nước ngoài cho con đi du học sang Mĩ du học
  • Du học sinh

    Danh từ học sinh, sinh viên đi học ở nước ngoài gặp mặt các du học sinh đã học tại Nga
  • Du khách

    Danh từ khách đi chơi xa, khách du lịch du khách đến tham quan
  • Du khảo

    Động từ đi xa để vừa tham quan, vừa khảo sát, nghiên cứu nói chung chuyến du khảo của các nhà văn hoá Pháp
  • Du kích

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 lực lượng nòng cốt của dân quân, tác chiến linh hoạt bằng lực lượng nhỏ lẻ, kết hợp mọi thứ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top