- Từ điển Việt - Việt
Du ngoạn
Động từ
(Từ cũ) đi chơi ngắm cảnh
- đi du ngoạn
- chuyến du ngoạn trên sông Đà
- Đồng nghĩa: du lãm, ngao du
Các từ tiếp theo
-
Du nhập
Động từ nhập (yếu tố, hiện tượng văn hoá) từ nước ngoài vào những mốt mới du nhập Đồng nghĩa : nhập cảng -
Du thuyền
Danh từ tàu, thuyền (thường nhỏ, có đầy đủ tiện nghi) dùng để đi du lịch đi du thuyền trên sông Hương -
Du thủ du thực
chơi bời lêu lổng, không có nghề nghiệp bọn du thủ du thực -
Du xuân
Động từ (Văn chương) đi chơi xuân, vui cảnh ngày xuân. -
Du xích
Danh từ thước nhỏ lắp cho trượt trên một thước chia độ, để đọc chính xác một phần của độ chia khi đo. -
Du đãng
Mục lục 1 Danh từ 1.1 kẻ ăn chơi lêu lổng, phóng túng và thường làm những điều càn quấy. 2 Động từ 2.1 ăn chơi lêu... -
Dun dủi
Động từ (Từ cũ, hoặc ph) xem run rủi -
Dung
Danh từ cây gỗ mọc ở rừng, hoa thơm, màu vàng, trắng hay nâu, gỗ trắng mịn, có thể dùng làm vật liệu xây dựng nhỏ. -
Dung dăng
Động từ nắm tay nhau đung đưa theo nhịp bước đi bọn trẻ đang dung dăng ở ngoài sân -
Dung dưỡng
Động từ dung túng và tạo điều kiện để cho dễ dàng phát triển \"Lập nghiêm ai dám đến gần, Bởi quan dung dưỡng nên...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Handicrafts
2.181 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemCars
1.977 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemAircraft
276 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.