Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dung nghi

Danh từ

(Từ cũ) dáng vẻ nghiêm trang, đứng đắn
"Trẫm sinh công chúa nữ nhi, Mày ngài mắt phượng dung nghi ai tầy." (PCCH)

Xem thêm các từ khác

  • Dung nham

    Danh từ chất nóng chảy phun ra từ núi lửa.
  • Dung nhan

    Danh từ (Văn chương) vẻ đẹp của khuôn mặt dung nhan lộng lẫy Đồng nghĩa : nhan sắc
  • Dung nạp

    Động từ nhận cho tồn tại trong phạm vi thuộc quyền tác động của mình không dung nạp những kẻ đớn hèn Đồng nghĩa...
  • Dung quang

    Danh từ (Từ cũ) vẻ tươi đẹp, sáng sủa của khuôn mặt \"Ông bà trông mặt, cầm tay, Dung quang chẳng khác chi ngày bước...
  • Dung sai

    Danh từ sai lệch cho phép về kích thước, khối lượng, v.v. trong kĩ thuật độ dung sai cho phép của kết cấu công trình
  • Dung tha

    Động từ rộng lượng mà tha cho, không trừng trị một tội ác không thể dung tha Đồng nghĩa : dung thứ, tha thứ
  • Dung thân

    Động từ có nơi ăn ở để được yên thân không có chốn dung thân
  • Dung thứ

    Động từ rộng lượng mà bỏ qua cho, miễn đi cho, không trừng phạt dung thứ cho kẻ lỗi lầm Đồng nghĩa : dung tha, tha thứ
  • Dung tích

    Danh từ lượng tối đa mà vật chứa có thể giữ được, tích được ở bên trong, biểu thị bằng con số dung tích của thùng...
  • Dung túng

    Động từ (người, bộ phận có trách nhiệm, quyền hành) không ngăn chặn hành vi sai trái của người khác, để cho tha hồ...
  • Dung tục

    Tính từ tầm thường và thô thiển, không tinh tế, không tế nhị lời lẽ dung tục
  • Duralumin

    Danh từ hợp kim nhẹ, bền của nhôm với đồng và magnesium.
  • Duy

    Phụ từ từ biểu thị điều sắp nêu ra là phạm vi, đặc điểm hoặc tính chất của cái cá biệt, khác hẳn hay đối lập...
  • Duy cảm

    Tính từ thuộc về chủ nghĩa duy cảm; đối lập với duy lí.
  • Duy danh

    Tính từ thuộc về thuyết duy danh; đối lập với duy thực.
  • Duy danh luận

    Danh từ (Từ cũ) xem thuyết duy danh
  • Duy linh

    Tính từ thuộc về chủ nghĩa duy linh.. Đồng nghĩa : duy thần
  • Duy linh luận

    Danh từ (Từ cũ) xem chủ nghĩa duy linh
  • Duy lí

    Tính từ thuộc về chủ nghĩa duy lí; đối lập với duy cảm.
  • Duy lý

    Tính từ xem duy lí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top