Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dung thân

Động từ

có nơi ăn ở để được yên thân
không có chốn dung thân

Xem thêm các từ khác

  • Dung thứ

    Động từ rộng lượng mà bỏ qua cho, miễn đi cho, không trừng phạt dung thứ cho kẻ lỗi lầm Đồng nghĩa : dung tha, tha thứ
  • Dung tích

    Danh từ lượng tối đa mà vật chứa có thể giữ được, tích được ở bên trong, biểu thị bằng con số dung tích của thùng...
  • Dung túng

    Động từ (người, bộ phận có trách nhiệm, quyền hành) không ngăn chặn hành vi sai trái của người khác, để cho tha hồ...
  • Dung tục

    Tính từ tầm thường và thô thiển, không tinh tế, không tế nhị lời lẽ dung tục
  • Duralumin

    Danh từ hợp kim nhẹ, bền của nhôm với đồng và magnesium.
  • Duy

    Phụ từ từ biểu thị điều sắp nêu ra là phạm vi, đặc điểm hoặc tính chất của cái cá biệt, khác hẳn hay đối lập...
  • Duy cảm

    Tính từ thuộc về chủ nghĩa duy cảm; đối lập với duy lí.
  • Duy danh

    Tính từ thuộc về thuyết duy danh; đối lập với duy thực.
  • Duy danh luận

    Danh từ (Từ cũ) xem thuyết duy danh
  • Duy linh

    Tính từ thuộc về chủ nghĩa duy linh.. Đồng nghĩa : duy thần
  • Duy linh luận

    Danh từ (Từ cũ) xem chủ nghĩa duy linh
  • Duy lí

    Tính từ thuộc về chủ nghĩa duy lí; đối lập với duy cảm.
  • Duy lý

    Tính từ xem duy lí
  • Duy mĩ

    Tính từ thuộc về chủ nghĩa duy mĩ.
  • Duy mỹ

    Tính từ xem duy mĩ
  • Duy ngã

    Tính từ thuộc về thuyết duy ngã.
  • Duy ngã luận

    Danh từ (Từ cũ) xem thuyết duy ngã
  • Duy ngã độc tôn

    tư tưởng coi chỉ có cái tôi là trên hết, là đáng quý.
  • Duy nhất

    Tính từ chỉ có một mà thôi, không có hai đứa con duy nhất cả lớp chỉ có một điểm mười duy nhất Đồng nghĩa : độc...
  • Duy thần

    Tính từ (Từ cũ) như duy linh .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top