Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Fax

Danh từ

phương thức truyền đi xa và sao lại các văn bản, sơ đồ, hình ảnh bằng vô tuyến điện hoặc bằng đường dây
gửi bản thiết kế bằng fax

Xem thêm các từ khác

  • Fe

    kí hiệu hoá học của nguyên tố sắt (L: ferrum).
  • Fe-rít

    Danh từ xem ferrite
  • Feldspar

    Danh từ khoáng vật tạo đá phổ biến nhất, có thành phần là silicat, nhôm, kiềm và vôi, thường có màu sáng, xám nhạt và...
  • Fen-spat

    Danh từ xem feldspar
  • Ferrite

    Danh từ hợp chất có oxide sắt, có từ tính, dùng làm vật liệu trong kĩ thuật vô tuyến điện tử.
  • Festival

    Danh từ ngày hội có tính chất quốc gia hay quốc tế, giới thiệu những thành tựu nghệ thuật âm nhạc, sân khấu, điện...
  • Fi-brô-xi-măng

    Danh từ xem fibrociment
  • Fi-dê

    Động từ xem phi dê
  • Fibrociment

    Danh từ vật liệu xây dựng làm bằng xi măng trong đó cát được thay thế bằng sợi và bột amiant, thường dùng để lợp...
  • File

    Danh từ xem tập tin
  • Flo

    Danh từ xem fluor
  • Flo-rua

    Danh từ xem fluorure
  • Fluor

    Danh từ khí độc màu lục nhạt, có nhiều hợp chất hữu cơ dùng làm chất dẻo, chất làm lạnh và chất chữa cháy.
  • Fluorure

    Danh từ hợp chất của fluor với một nguyên tố khác.
  • Fo-man-đe-hít

    Danh từ xem formaldehyde
  • Fo-mon

    Danh từ xem formol
  • Folklor

    Danh từ văn học, nghệ thuật và những truyền thống dân gian của một dân tộc (nói tổng quát).
  • Foot

    Danh từ đơn vị đo độ dài của các nước Anh - Mĩ, bằng 12 inch, tức 0,3048 mét.
  • Forceps

    Danh từ dụng cụ y tế có dạng cặp, thường dùng để cặp lấy thai trong trường hợp đẻ khó.
  • Formaldehyde

    Danh từ khí không màu, mùi cay, tan trong nước, có tính sát trùng, dùng để chế formol.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top