Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Gái

Danh từ

người thuộc nữ giới (thường là còn ít tuổi; nói khái quát); phân biệt với trai
con trai, con gái
bác gái
trai tài gái sắc
(Khẩu ngữ) người phụ nữ (hàm ý coi khinh)
mang tiền cho gái
mê gái
theo gái

Xem thêm các từ khác

  • Gán

    Động từ: đưa hiện vật để trừ nợ, cho là của người nào đó cái mà thực ra người ấy...
  • Gánh

    Động từ: mang chuyển (thường là vật nặng) bằng cách mắc vào hai đầu một cái đòn đặt...
  • Gáo

    Danh từ: cây to cùng họ với cà phê, thân thẳng, lá rộng, gỗ màu ngà, nhẹ, thường dùng làm...
  • Gáy

    Danh từ: phần phía sau cổ người, phần ngoài bìa của quyển sách, chỗ các trang giấy và hai trang...
  • Gân

    Danh từ: dây chằng ở đầu cơ, nối cơ với xương, tĩnh mạch nổi lên ở dưới da, có thể nhìn...
  • Gâu

    Động từ: từ mô phỏng tiếng chó sủa, thỉnh thoảng con chó lại gâu lên một tiếng
  • Gây

    Danh từ: chất nhờn trên da của thai nhi, có tác dụng bảo vệ da., Động...
  • Gây gổ

    Động từ: gây chuyện cãi cọ, xô xát với thái độ hung hăng, gây gổ đánh nhau, tính hay gây...
  • Danh từ: từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường hoặc không có thiện cảm,...
  • Gãi

    Động từ: cào nhẹ lên mặt da bằng móng tay hay một vật cứng nhỏ nhằm làm cho khỏi ngứa,...
  • Gãy

    Động từ: (vật cứng, dài) bị phân ra thành nhiều phần do tác dụng đột ngột của lực cơ...
  • Gìn

    Động từ: (từ cũ, văn chương) như giữ, gắng gìn lòng, gìn vàng giữ ngọc
  • Động từ: làm cho chạm sát vào ở một điểm nào đó, ép thật sát xuống, gí súng vào đầu,...
  • Danh từ: khoảng đất nổi cao lên giữa nơi bằng phẳng, Động từ:...
  • Gòn

    Danh từ: cây to, vỏ màu xanh tươi, lá kép hình chân vịt, quả hình thoi chứa nhiều sợi bông,...
  • Động từ: trói chặt, gô cổ tên cướp lại
  • Gôm

    Danh từ: chất keo chế từ nhựa cây, dùng trong nhiều ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm,...
  • Gôn

    Danh từ: (khẩu ngữ) khung thành, Danh từ:, giữ gôn, Đồng nghĩa :...
  • Danh từ: (phương ngữ), Động từ: đập nhẹ vào vật cứng bằng...
  • Danh từ: (Ít dùng), Động từ: (chim cu, bồ câu) kêu tiếng trầm và...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top