Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Gông xiềng

Phiên âm: gông xiềng /ɣɔŋ ɕiɛŋ/

Không có định nghĩa nào được tìm thấy