Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Gương nga

Danh từ

(Từ cũ, Văn chương) mặt trăng
"Gương nga chênh chếch dòm song, Vàng gieo ngấn nước, cây lồng bóng sân." (TKiều)

Xem thêm các từ khác

  • Gương phẳng

    Danh từ gương có mặt phản xạ là một phần mặt phẳng.
  • Gương sen

    Danh từ đế hoa hình phễu chứa các quả (thường gọi là hạt) của cây sen.. như hương sen bình tưới đã bị hỏng gương...
  • Gương tày liếp

    Danh từ gương lớn về thất bại, sai lầm, nêu ra để thấy mà tránh \"Nói người chẳng ngẫm đến ta, Cái gương tày liếp...
  • Gương vỡ lại lành

    ví cảnh sum họp, đoàn tụ, sau một thời gian có sự tan vỡ, chia li (thường là giữa vợ chồng, người yêu) \"Bây giờ gương...
  • Gượng gạo

    Tính từ tỏ ra gượng, không tự nhiên nụ cười gượng gạo Đồng nghĩa : gượng gập
  • Gượng nhẹ

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm việc, nói năng) cố lựa cách sao cho nhẹ nhàng, tránh động chạm mạnh 2 Động từ 2.1 (Khẩu ngữ)...
  • Gượng ép

    Tính từ không được tự nhiên vì đã cố làm, cố thực hiện cho được khi chưa có đủ cơ sở, có đủ điều kiện cách...
  • Gạ chuyện

    Động từ (Khẩu ngữ) tìm cách bắt chuyện nhằm một mục đích nào đó có lợi cho mình mon men đến gần gạ chuyện
  • Gạ gẫm

    Động từ (Khẩu ngữ) gạ (nói khái quát) gạ gẫm để xin tiền gạ gẫm phụ nữ để lợi dụng
  • Gạch

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 vật liệu xây dựng, thường làm bằng khối đất nhuyễn đóng khuôn rồi nung lên 2 Danh từ 2.1 khối...
  • Gạch bông

    Danh từ (Phương ngữ) gạch hoa.
  • Gạch chỉ

    Danh từ gạch có bề mặt hình chữ nhật, thường dùng để xây tường.
  • Gạch chịu lửa

    Danh từ gạch chịu được nhiệt độ cao, dùng để xây lò công nghiệp.
  • Gạch hoa

    Danh từ gạch tráng men, có hình trang trí, dùng để lát sàn nhà nền nhà lát gạch hoa Đồng nghĩa : gạch bông
  • Gạch lá nem

    Danh từ gạch có bề mặt hình vuông, mỏng, màu đỏ, dùng để lát.
  • Gạch lỗ

    Danh từ gạch có lỗ rỗng ở bên trong. Đồng nghĩa : gạch thông tâm
  • Gạch men

    Danh từ gạch mỏng, tráng men, thường lát ở nơi có nước.
  • Gạch men sứ

    Danh từ gạch mỏng tráng men sứ, dùng để lát.
  • Gạch ngang

    Danh từ xem dấu gạch ngang
  • Gạch nối

    Danh từ xem dấu gạch nối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top