Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Gỡ gạc

Động từ

(Khẩu ngữ) tìm cách gỡ lại được phần nào hay phần ấy (nói khái quát)
cố gỡ gạc mà không được

Xem thêm các từ khác

  • Gỡ lỗi

    Động từ tìm và loại bỏ các lỗi của chương trình máy tính.
  • Gỡ rối

    Động từ làm cho hết tình trạng bị xáo trộn, không yên ổn, không bình thường gỡ rối tơ lòng
  • Gỡ tội

    Động từ dùng lí lẽ hoặc bằng chứng để làm nhẹ tội hay thoát tội tìm lời kêu oan để gỡ tội
  • Gợi chuyện

    Động từ gợi ra để người đối thoại nói chuyện này chuyện khác gợi chuyện để tìm hiểu
  • Gợi cảm

    Tính từ có tác dụng gợi tình cảm, làm rung động lòng người bài văn gợi cảm giọng nói rất gợi cảm
  • Gợi mở

    Động từ gợi ra, làm nảy sinh những suy nghĩ, ý tưởng câu hỏi có tính chất gợi mở
  • Gợi tình

    khêu gợi những ham muốn tình dục đôi mắt gợi tình
  • Gợi tả

    Động từ gợi lên bằng hình tượng cho có thể hình dung được bài thơ gợi tả cảnh đẹp của mùa thu
  • Gợi ý

    Động từ gợi ra để tự suy nghĩ, tự có ý kiến hoặc tự giải quyết một việc nào đó gợi ý cho con bài toán khó gợi...
  • Gục

    Mục lục 1 Động từ 1.1 gập hẳn đầu xuống 1.2 gãy gập xuống 1.3 (Khẩu ngữ) mất hết sức, không thể gắng gượng được...
  • Gục gặc

    Động từ (Phương ngữ) gật gật (đầu) đầu gục gặc tỏ vẻ đồng ý không nói gì, chỉ gục gặc đầu
  • Gừng

    Danh từ cây thân ngầm hình củ, có nhiều nhánh, vị cay, thường dùng làm thuốc hay làm gia vị.
  • Gừng gió

    Danh từ gừng mọc hoang, lá có lông ở mặt dưới, củ dùng làm thuốc.
  • Gửi gắm

    Động từ giao cho người khác hay đặt vào ở đâu đó cái quý giá của mình với sự tin tưởng và tình cảm tha thiết gửi...
  • Gửi rể

    Động từ đến sống với gia đình bên vợ sau khi cưới tục gửi rể
  • Gửi trứng cho ác

    ví việc làm dại dột, tự gây nguy hiểm, đem gửi gắm cho người không tốt cái mà chính kẻ đó đang muốn chiếm đoạt gửi...
  • H

    kí hiệu của giờ (A: hour) 17h (5 giờ chiều) hecto- (viết tắt). kí hiệu hoá học của nguyên tố hydrogen.
  • H,H

    (đọc là hát ; đánh vần là hờ ) con chữ thứ mười một của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • HD

    hạn dùng (viết tắt).
  • HDI

    Danh từ (A: Human Development Index chỉ số phát triển con người , viết tắt) chỉ số so sánh, định lượng về mức thu nhập,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top