Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Gợi tình

khêu gợi những ham muốn tình dục
đôi mắt gợi tình

Xem thêm các từ khác

  • Gợi tả

    Động từ gợi lên bằng hình tượng cho có thể hình dung được bài thơ gợi tả cảnh đẹp của mùa thu
  • Gợi ý

    Động từ gợi ra để tự suy nghĩ, tự có ý kiến hoặc tự giải quyết một việc nào đó gợi ý cho con bài toán khó gợi...
  • Gục

    Mục lục 1 Động từ 1.1 gập hẳn đầu xuống 1.2 gãy gập xuống 1.3 (Khẩu ngữ) mất hết sức, không thể gắng gượng được...
  • Gục gặc

    Động từ (Phương ngữ) gật gật (đầu) đầu gục gặc tỏ vẻ đồng ý không nói gì, chỉ gục gặc đầu
  • Gừng

    Danh từ cây thân ngầm hình củ, có nhiều nhánh, vị cay, thường dùng làm thuốc hay làm gia vị.
  • Gừng gió

    Danh từ gừng mọc hoang, lá có lông ở mặt dưới, củ dùng làm thuốc.
  • Gửi gắm

    Động từ giao cho người khác hay đặt vào ở đâu đó cái quý giá của mình với sự tin tưởng và tình cảm tha thiết gửi...
  • Gửi rể

    Động từ đến sống với gia đình bên vợ sau khi cưới tục gửi rể
  • Gửi trứng cho ác

    ví việc làm dại dột, tự gây nguy hiểm, đem gửi gắm cho người không tốt cái mà chính kẻ đó đang muốn chiếm đoạt gửi...
  • H

    kí hiệu của giờ (A: hour) 17h (5 giờ chiều) hecto- (viết tắt). kí hiệu hoá học của nguyên tố hydrogen.
  • H,H

    (đọc là hát ; đánh vần là hờ ) con chữ thứ mười một của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • HD

    hạn dùng (viết tắt).
  • HDI

    Danh từ (A: Human Development Index chỉ số phát triển con người , viết tắt) chỉ số so sánh, định lượng về mức thu nhập,...
  • HIV

    Danh từ (A: Human Immunodeficiency Virus, viết tắt) virus làm suy giảm miễn dịch ở người, gây ra bệnh AIDS.
  • HT

    hòm thư (viết tắt).
  • HTTP

    Danh từ (A: Hypertext Transfer Protocol giao thức tuyền tải siêu văn bản , viết tắt) giao thức dùng để truyền hoặc luân chuyển...
  • HTX

    hợp tác xã (viết tắt).
  • Ha

    Cảm từ tiếng reo biểu lộ sự vui mừng, phấn khởi ha! thích quá! ha! má đã về! . hecta (viết tắt).
  • Ha-lô-jen

    Danh từ xem halogen
  • Ha ha

    Tính từ từ gợi tả tiếng cười to một cách thoải mái cười ha ha
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top