- Từ điển Việt - Việt
Ga-ba-đin
Danh từ
xem gabardine
Xem thêm các từ khác
-
Ga-la
Danh từ xem gala -
Ga-len
Danh từ xem galena -
Ga-lơ-ri
Danh từ xem gallery -
Ga lăng
Tính từ (người đàn ông) tỏ ra lịch sự, đôi khi quá đáng, thiếu tự nhiên, đối với phụ nữ một chàng trai rất ga lăng -
Ga men
Danh từ (Khẩu ngữ) cà mèn. -
Ga ra
Danh từ nhà chứa ô tô, có thể kết hợp sửa chữa nhỏ đánh xe vào ga ra (Ít dùng) xưởng sửa chữa ô tô. -
Ga rô
Danh từ kĩ thuật thắt chẹn mạch máu, thường bằng dây buộc chặt, tạm thời không cho máu chảy. -
Ga tô
Danh từ bánh nướng xốp, mềm, làm bằng bột mì đánh lẫn với đường và trứng. -
Ga xép
Danh từ ga xe lửa nhỏ, dành cho tàu chậm hay tàu chợ, các tàu tốc hành không đỗ. -
Gabardin
Danh từ hàng dệt dày bằng sợi len hoặc sợi bông theo dạng vân chéo. -
Gai
Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây thân thảo, gốc hoá gỗ, lá mọc cách hình trái xoan, mép có khía răng, mặt dưới có nhiều lông... -
Gai cột sống
Danh từ bệnh do ở đốt xương sống mọc ra gai xương nhọn chèn ép vào các tổ chức xung quanh, gây đau. -
Gai góc
Mục lục 1 Danh từ 1.1 gai (nói khái quát); thường dùng để ví những khó khăn, trở ngại cần phải vượt qua 2 Tính từ 2.1... -
Gai mắt
Tính từ chướng mắt, nhìn thấy không thể chịu được ăn mặc thì loè loẹt, đến là gai mắt làm những điều trái tai gai... -
Gai ngạnh
Tính từ ngang bướng, hay gây sự tính gai ngạnh -
Gai ốc
Danh từ nốt nhỏ nổi lên ở mặt da khi bị lạnh hay quá sợ hãi lạnh sởn gai ốc -
Gala
Danh từ buổi hội, ngày hội, có biểu diễn âm nhạc, nghệ thuật, v.v. đi xem gala cười -
Galena
Danh từ sulfur chì thiên nhiên, có tính chất dẫn điện một chiều, thường dùng làm bộ phận tách sóng trong máy thu vô tuyến. -
Gallery
Danh từ nơi trưng bày thường xuyên hoặc bán những tác phẩm nghệ thuật. -
Gam
Mục lục 1 Danh từ 2 Danh từ 2.1 thang âm bảy bậc tự nhiên trong một quãng tám. 3 Danh từ 3.1 thang bậc của màu sắc Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.