Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ghệt

Danh từ

mảnh da hoặc vải bọc ống chân
chân đi ghệt da

Xem thêm các từ khác

  • Gia sự

    Danh từ: (từ cũ) chuyện nhà (thường là những chuyện có tính chất hệ trọng), "bởi vì gia sự...
  • Gia tộc

    Danh từ: tập hợp gồm nhiều gia đình có cùng một tổ tiên, người trong gia tộc, Đồng nghĩa...
  • Giam cầm

    Động từ: giam trong nhà tù (nói khái quát), giam cầm phạm nhân, Đồng nghĩa : nhốt, giam cấm,...
  • Gian khổ

    gian nan, vất vả và khổ cực, chịu đựng gian khổ, cuộc kháng chiến gian khổ
  • Gian phụ

    Danh từ: (từ cũ, Ít dùng) như dâm phụ .
  • Giao hoán

    (tính chất của phép cộng và phép nhân) có thể thay đổi thứ tự các số hạng hoặc thừa số mà kết quả phép tính vẫn...
  • Già

    Tính từ: ở vào tuổi có những hiện tượng sinh lí suy yếu dần, trong giai đoạn cuối của quá...
  • Giàn

    Danh từ: vật gồm nhiều thanh tre, nứa đan hay ghép lại với nhau, thường đặt nằm ngang trên...
  • Giàn giáo

    Danh từ: giàn làm chỗ cho công nhân xây dựng đứng làm việc trên cao hoặc để chống đỡ bên...
  • Giàng

    Danh từ: (từ cũ, Ít dùng) cung, ná, Danh từ: (thường viết hoa) thần...
  • Giành

    Danh từ: Đồ đựng đan khít bằng tre nứa, đáy phẳng, thành cao., Động...
  • Giá

    Danh từ: cây bụi nhỏ vùng nước mặn, có nhiều mủ độc màu trắng, ăn da., Danh...
  • Giá cả

    Danh từ: giá hàng hoá (nói khái quát), giá cả phù hợp, không có những biến động lớn về giá...
  • Giá phỏng

    (văn chương, Ít dùng) từ dùng để nêu một giả thiết, thử coi điều nào đó là có thật để xem có thể rút ra kết luận...
  • Giá sàn

    Danh từ: mức giá tối thiểu được quy định đối với một loại hàng hoá; phân biệt với giá...
  • Giá thử

    (Ít dùng) như giả sử .
  • Gián

    Danh từ: bọ thân dẹp, râu dài, cánh mỏng màu nâu, có mùi hôi, sống ở nơi tối và ẩm, quyển...
  • Giáng

    Động từ: (khẩu ngữ) đánh mạnh từ trên xuống, (từ cũ, hoặc kng) hạ xuống cấp bậc, chức...
  • Giáo

    Danh từ: binh khí thời cổ, cán dài, mũi nhọn bằng sắt, dùng để đâm, Danh...
  • Giáo hoá

    Động từ: cảm hoá bằng giáo dục.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top