Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Giôn giốt

Tính từ

có vị chua nhẹ, dễ ăn
bưởi chua giôn giốt
Đồng nghĩa: nhôn nhốt

Xem thêm các từ khác

  • Giông bão

    Danh từ dông và bão (nói khái quát); thường dùng để ví những gian nan, thử thách, hoặc sự việc xảy ra dữ dội, mãnh liệt...
  • Giông giống

    Tính từ hơi giống hai người cũng giông giống nhau
  • Giông tố

    Danh từ (Ít dùng) xem dông tố
  • Giùm

    Động từ (Phương ngữ) giúp, hộ nhờ làm giùm nói giùm một câu
  • Giú

    Động từ (Phương ngữ) rấm giú chuối
  • Giúi

    đg (Từ cũ) xem dúi
  • Giúi giụi

    Động từ (Từ cũ) xem dúi dụi
  • Giúp

    Động từ làm cho ai việc gì đó, hoặc lấy của mình cái gì đem cho ai đó vì thấy người ấy đang cần mỗi người giúp...
  • Giúp sức

    Động từ góp sức lực để giúp thực hiện một công việc nào đó tận tâm giúp sức đi cùng để giúp sức lúc khó khăn
  • Giúp việc

    Động từ làm những việc nghiệp vụ trợ giúp cho công việc chính nhân viên giúp việc người giúp việc đắc lực làm các...
  • Giúp ích

    Động từ đem lại những điều có ích ra sức giúp ích cho nước nhà điều đó không giúp ích gì cho việc học tập
  • Giúp đỡ

    Động từ giúp để làm giảm bớt khó khăn hoặc để thực hiện được một công việc nào đó giúp đỡ nhau học tập giúp...
  • Giăm bông

    Danh từ thức ăn làm bằng đùi hoặc vai lợn ướp muối rồi hun khói hoặc luộc chín.
  • Giăng gió

    Danh từ (Phương ngữ, Từ cũ) xem trăng gió
  • Giăng mắc

    Động từ căng ngang dọc như đan vào nhau theo mọi hướng dây leo giăng mắc chằng chịt
  • Giũa

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dụng cụ bằng thép, có khía dùng để mài vật khác cho sắc hoặc cho nhẵn 2 Động từ 2.1 mài bằng...
  • Giơ cao đánh khẽ

    hăm doạ, làm ra vẻ dữ chỉ cốt cho sợ, chứ trừng phạt, xử lí thì lại rất nhẹ.. Đồng nghĩa : giơ cao đánh sẽ
  • Giơ cao đánh sẽ

    như giơ cao đánh khẽ .
  • Giơ đầu chịu báng

    đứng ra hứng chịu hậu quả về việc làm thật ra là của người khác.
  • Giương

    Động từ mở, căng ra hết cỡ và đưa cao lên thuyền giương buồm ra khơi giương cao ngọn cờ giương mắt ra nhìn Đồng nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top