Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Giũ

Mục lục

Động từ

rung, lắc mạnh cho rơi nước hay bụi bẩn bám vào ra
giũ chiếu
giũ bụi bám trên quần áo
chim giũ cánh
làm cho sạch đồ giặt bằng cách giũ nhiều lần sau khi nhúng trong nước
quần áo mới vò, chưa giũ
giũ cho sạch xà phòng mới thôi
xem 
(rũ sạch lo âu).

Xem thêm các từ khác

  • Giơ

    Động từ: đưa cao lên hoặc đưa ra phía trước, để lộ cả ra ngoài (cái thường được che...
  • Giường

    Danh từ: đồ dùng để nằm ngủ, thường làm bằng gỗ, ở trên trải chiếu hoặc đệm, giường...
  • Giạ

    Danh từ: đơn vị dân gian để đong hạt rời, thường dùng ở miền nam việt nam, bằng khoảng...
  • Giại

    Danh từ: đồ dùng hình tấm bằng tre nứa hoặc bằng gỗ, đặt ở hiên để che nắng gió, tấm...
  • Giạm

    Động từ: (Ít dùng), (dạm bán)., xem dạm
  • Giạng

    Động từ: đưa rộng hai chân ra hai bên, ngồi giạng chân, đứng giạng háng, Đồng nghĩa : doạng,...
  • Giạt

    Động từ:
  • Giả

    Động từ: (phương ngữ), Tính từ: không phải thật mà là được...
  • Giả như

    (từ cũ, Ít dùng) như giả sử .
  • Giả phỏng

    (Ít dùng), xem giá phỏng
  • Giả sử

    từ dùng để nêu một giả thiết, thường là trái với thực tế, lấy đó làm căn cứ suy luận, chứng minh, giả sử chuyện...
  • Giả thử

    như giả sử .
  • Giả trang

    Động từ: thay đổi cách ăn mặc và dáng điệu, giả làm loại người khác, giả trang làm nhà...
  • Giả tảng

    Động từ: (khẩu ngữ) như giả vờ, giả tảng như không nghe thấy
  • Giả định

    coi điều nào đó như là có thật để lấy đó làm căn cứ, tình huống giả định, đưa ra những giả định trái ngược nhau,...
  • Giải

    Danh từ: rùa nước ngọt, trông giống con ba ba nhưng cỡ rất lớn, sống ở vực sâu., Danh...
  • Giảm

    Động từ: trở nên hoặc làm cho trở nên ít đi về số lượng, mức độ, giảm giá, giảm tốc...
  • Giảng

    Động từ: trình bày kiến thức cặn kẽ cho người khác hiểu, cô giáo giảng bài, giảng nghĩa,...
  • Giảng hoà

    Động từ: bàn bạc, thoả thuận để đi đến chấm dứt xung đột, chấm dứt tranh chấp, biết...
  • Giấc

    Danh từ: từ dùng để chỉ từng khoảng thời gian ngủ liên tục, từ dùng để chỉ tổng thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top