Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Giải ngân

Động từ

đưa tiền mặt, đưa vốn vào hoạt động, lưu thông hoặc thực hiện dự án
làm chậm tiến độ giải ngân
báo cáo về vấn đề giải ngân

Xem thêm các từ khác

  • Giải ngũ

    Động từ ra khỏi quân đội trở về với cuộc sống dân thường người lính giải ngũ Đồng nghĩa : xuất ngũ
  • Giải nhiệm

    Động từ đưa ra khỏi cương vị, chức vụ đang giữ bị giải nhiệm trước khi hết nhiệm kì
  • Giải nhiệt

    Động từ làm cho cơ thể bớt nóng thuốc giải nhiệt uống nước rau má cho giải nhiệt
  • Giải oan

    Động từ làm cho hết nỗi oan lập đàn giải oan Đồng nghĩa : tẩy oan
  • Giải phiền

    Động từ như giải sầu mượn chén rượu giải phiền
  • Giải pháp

    Danh từ phương pháp giải quyết vấn đề giải pháp hoà bình tìm giải pháp cứu nguy
  • Giải phóng

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho được tự do, cho thoát khỏi tình trạng bị nô dịch, chiếm đóng 1.2 làm cho được tự do,...
  • Giải phóng quân

    Danh từ quân đội có nhiệm vụ giải phóng dân tộc khỏi ách thực dân, khỏi nạn ngoại xâm.
  • Giải phẫu

    Mục lục 1 Động từ 1.1 mổ để nghiên cứu hoặc chữa bệnh (nói khái quát) 2 Danh từ 2.1 cấu tạo bên trong của cơ thể...
  • Giải phẫu học

    Danh từ khoa học nghiên cứu về hình dạng và cấu tạo của các cơ quan trong cơ thể sinh vật.. Đồng nghĩa : cơ thể học
  • Giải quyết

    Động từ làm cho đạt được kết quả, không còn là khó khăn, trở ngại nữa giải quyết nạn thất nghiệp chưa tìm ra cách...
  • Giải sầu

    Động từ làm cho vơi, cho quên nỗi buồn rầu trong lòng mượn rượu để giải sầu Đồng nghĩa : giải phiền
  • Giải thoát

    Động từ làm cho thoát khỏi sự giam hãm, ràng buộc, bế tắc giải thoát con tin giải thoát khỏi nghèo khó Đồng nghĩa : đánh...
  • Giải thuật

    Danh từ xem thuật toán
  • Giải thích

    Động từ làm cho hiểu rõ giải thích một số hiện tượng tự nhiên ra đi không một lời giải thích Đồng nghĩa : giảng...
  • Giải thưởng

    Danh từ giải cụ thể dành cho người hay đơn vị đạt thành tích cao trong một số cuộc thi hay trong một số trò chơi đoạt...
  • Giải thể

    Động từ không còn hoặc làm cho không còn đủ điều kiện để tồn tại như một chỉnh thể, một tổ chức nữa giải thể...
  • Giải toả

    Động từ phá thế bao vây, kìm hãm từ bên ngoài giải toả một cứ điểm quan trọng cuộc hành quân giải toả Đồng nghĩa...
  • Giải trình

    Động từ trình bày để giải thích, thuyết minh giải trình các khoản chi ngoài dự kiến giải trình phương án xây dựng
  • Giải trí

    Động từ làm cho trí óc thảnh thơi bằng cách nghỉ ngơi hoặc tham gia các hoạt động vui chơi trò chơi giải trí giải trí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top