Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Giấu giếm

Động từ

giấu, không cho biết việc làm nào đó, thường là không tốt
giấu giếm của cải
nói thật, không giấu giếm
Đồng nghĩa: che giấu

Xem thêm các từ khác

  • Giấu gươm đầu lưỡi

    lời nói hiểm độc, sắc bén như lưỡi gươm, có thể giết được người ta.
  • Giấu voi đụn rạ

    che giấu việc làm tày trời bằng biện pháp quá thô sơ, đơn giản, nên không thể giấu kín được.
  • Giấu đầu hở đuôi

    (Khẩu ngữ) muốn giấu điều gì đó, nhưng lại vô tình để lộ ra phần nào cho người ta đoán biết được \"Rồng nằm bể...
  • Giấu đầu lòi đuôi

    (Khẩu ngữ) như giấu đầu hở đuôi .
  • Giấy bao gói

    Danh từ giấy tốt, dai, thường không tẩy, dùng để bao gói vật liệu, hàng hoá.
  • Giấy báo

    Danh từ văn bản của một bên gửi cho bên kia để thông báo về một sự việc nào đó giấy báo của xã về việc thu hồi...
  • Giấy bóng

    Danh từ giấy mỏng bóng láng và trong mờ, thường dùng để đồ lại các hình vẽ (giấy bóng mờ), hoặc trong suốt, thường...
  • Giấy bóng kính

    Danh từ giấy bóng trong suốt bó hoa bằng giấy bóng kính
  • Giấy bản

    Danh từ giấy thô làm bằng vỏ cây dó, không hồ, dễ thấm nước, thường dùng để viết bằng bút lông, để thấm khô các...
  • Giấy bồi

    Danh từ giấy dày do nhiều lớp được dán chồng lên nhau, thường dùng làm hộp, làm bìa sách, bao gói hàng hoá.
  • Giấy carbon

    Danh từ xem giấy than
  • Giấy chặm

    Danh từ (Phương ngữ) xem giấy thấm
  • Giấy chứng minh

    Danh từ giấy chứng nhận tên tuổi, năm sinh, quê quán và những đặc điểm về nhân dạng do cơ quan có thẩm quyền cấp cho...
  • Giấy căn cước

    Danh từ (Phương ngữ, Từ cũ) giấy chứng minh.
  • Giấy dó

    Danh từ giấy làm bằng bột vỏ cây dó, xốp, bền và mịn, thường dùng để viết, vẽ tranh Đông Hồ vẽ trên giấy dó
  • Giấy dó lụa

    Danh từ giấy dó tốt, tẩy trắng, thường dùng để vẽ mĩ thuật.
  • Giấy dầu

    Danh từ giấy có phết dầu hoặc ngâm tẩm hắc ín, không thấm nước, dùng để lợp nhà, bao gói, chống ẩm nhà lợp giấy...
  • Giấy dậm

    Danh từ (Phương ngữ) xem giấy thấm
  • Giấy lề

    Danh từ giấy xén bỏ đi.
  • Giấy lệnh

    Danh từ giấy bản tốt, xưa thường dùng vào việc quan.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top