Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Giấy thấm

Danh từ

giấy dày, xốp, hút ẩm nhanh, dùng để hút khô mực khi viết.
Đồng nghĩa: giấy chặm, giấy dậm

Xem thêm các từ khác

  • Giấy trang kim

    Danh từ giấy có dán thêm một lớp đồng dát mỏng óng ánh, dùng để trang trí.
  • Giấy trắng mực đen

    (Khẩu ngữ) có văn bản làm bằng (không thể chối cãi được) đã giấy trắng mực đen thì chối cãi sao được
  • Giấy tờ

    Danh từ giấy mang một nội dung và có một giá trị nhất định (nói khái quát) công văn giấy tờ làm giấy tờ giả bệnh...
  • Giấy vệ sinh

    Danh từ giấy mềm, dễ thấm nước và có khả năng tự hoại, dùng để đi đại tiện hoặc dùng vào những việc vệ sinh cá...
  • Giấy ăn

    Danh từ giấy mềm, dễ thấm nước, dùng để lau chùi khi ăn uống.
  • Giấy điệp

    Danh từ giấy có tráng một lớp bột điệp óng ánh, dùng để in tranh khắc gỗ dân gian.
  • Giấy đánh máy

    Danh từ (Khẩu ngữ) xem pơluya
  • Giấy ảnh

    Danh từ giấy dùng để in ảnh chụp.
  • Giần giật

    Tính từ xem rần rật
  • Giần sàng

    Danh từ cây thân cỏ mọc hoang, lá xẻ lông chim, cụm hoa toả ra như hình cái giần, dùng làm thuốc.
  • Giầu không

    Danh từ (Từ cũ, hoặc ph) xem trầu không
  • Giẫm chân tại chỗ

    ví tình trạng tuy có hoạt động, nhưng công việc không tiến triển được chút nào phong trào vẫn giẫm chân tại chỗ
  • Giẫm đạp

    Động từ giẫm lên, đạp lên (nói khái quát) giẫm đạp lên nhau mà chạy có những phần công việc trùng lặp nhau tổ chức...
  • Giậm giật

    Động từ xem rậm rật
  • Giận cá chém thớt

    ví trường hợp giận người nào đó mà không làm gì được, bèn trút cơn giận vào người khác.
  • Giận dữ

    Tính từ giận lắm, thể hiện rõ qua thái độ, vẻ mặt hoặc trạng thái, khiến người khác phải sợ cơn giận dữ mặt hầm...
  • Giận hờn

    Động từ có điều giận mà để trong lòng không nói ra, nhưng lại muốn cho người ta phải biết. Đồng nghĩa : giận dỗi,...
  • Giận lẫy

    Động từ (Phương ngữ) như giận dỗi .
  • Giập giạp

    Động từ chỉ mới hơi giập một chút nhai giập giạp rồi nuốt (Khẩu ngữ, Ít dùng) (làm việc gì) chỉ mới sơ bộ ở một...
  • Giập giờn

    (Từ cũ) xem dập dờn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top