Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Giống hệt

Tính từ

giống đến mức tưởng như chỉ là một
hai chiếc cặp giống hệt nhau
Đồng nghĩa: y chang, y hệt, y sì

Xem thêm các từ khác

  • Giống lai

    Danh từ giống tạo nên do kết quả lai hai giống khác nhau.
  • Giống má

    Danh từ giống để gieo trồng (nói khát quát).
  • Giống nòi

    Danh từ toàn thể nói chung những người có cùng gốc rễ tổ tiên lâu đời, gồm nhiều thế hệ nối tiếp nhau; thường dùng...
  • Giồng giọt

    Động từ (Phương ngữ, Ít dùng) xem trồng trọt
  • Giỗ chạp

    Danh từ việc cúng giỗ (nói khái quát) những ngày giỗ chạp
  • Giỗ hậu

    Danh từ giỗ người chết đi mà không có con cái, nhưng có tài sản cúng cho đình chùa để đình chùa lo việc cúng lễ.
  • Giỗ kị

    Danh từ việc cúng giỗ trong gia đình (nói khái quát).
  • Giỗ kỵ

    Danh từ xem giỗ kị
  • Giỗ tết

    Danh từ ngày giỗ và ngày tết, nói chung lo việc giỗ tết
  • Giỗ đầu

    Danh từ giỗ sau ngày chết một năm.
  • Giội gáo nước lạnh

    ví việc làm dập tắt lòng hăng hái nhiệt tình vừa mới được khơi dậy ở người khác, một cách có phần thô bạo.
  • Giộp

    (Ít dùng) xem rộp
  • Giới chức

    Danh từ người có chức vụ cao, đại diện cho một ngành, một đơn vị, một địa phương, v.v. nào đó (nói khái quát) giới...
  • Giới hạn

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 phạm vi, mức độ nhất định, không thể hoặc không được phép vượt qua 1.2 giá trị mà một đại...
  • Giới luật

    Danh từ những điều ngăn cấm của đạo Phật đối với người tu hành (nói tổng quát). Đồng nghĩa : pháp giới
  • Giới nghiêm

    Động từ nghiêm cấm bằng mệnh lệnh quân sự về việc đi lại, tụ họp, v.v. trong những khu vực và thời gian nhất định...
  • Giới sát

    Động từ ngăn cấm việc sát sinh đối với người tu hành (trong một số tôn giáo).
  • Giới sắc

    Động từ ngăn cấm các thú vui xác thịt đối với người tu hành (trong một số tôn giáo).
  • Giới thiệu

    Mục lục 1 Động từ 1.1 cho biết một vài điều cần thiết, như họ tên, nghề nghiệp, chức vụ, v.v. về một người nào...
  • Giới tuyến

    Danh từ đường ranh giới giữa hai khu vực giới tuyến quân sự bên kia giới tuyến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top