Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Giộp

(Ít dùng)

xem rộp

Xem thêm các từ khác

  • Giới chức

    Danh từ người có chức vụ cao, đại diện cho một ngành, một đơn vị, một địa phương, v.v. nào đó (nói khái quát) giới...
  • Giới hạn

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 phạm vi, mức độ nhất định, không thể hoặc không được phép vượt qua 1.2 giá trị mà một đại...
  • Giới luật

    Danh từ những điều ngăn cấm của đạo Phật đối với người tu hành (nói tổng quát). Đồng nghĩa : pháp giới
  • Giới nghiêm

    Động từ nghiêm cấm bằng mệnh lệnh quân sự về việc đi lại, tụ họp, v.v. trong những khu vực và thời gian nhất định...
  • Giới sát

    Động từ ngăn cấm việc sát sinh đối với người tu hành (trong một số tôn giáo).
  • Giới sắc

    Động từ ngăn cấm các thú vui xác thịt đối với người tu hành (trong một số tôn giáo).
  • Giới thiệu

    Mục lục 1 Động từ 1.1 cho biết một vài điều cần thiết, như họ tên, nghề nghiệp, chức vụ, v.v. về một người nào...
  • Giới tuyến

    Danh từ đường ranh giới giữa hai khu vực giới tuyến quân sự bên kia giới tuyến
  • Giới tính

    Danh từ những đặc điểm chung phân biệt nam với nữ, giống đực với giống cái không phân biệt giới tính, tuổi tác
  • Giới từ

    Danh từ kết từ dùng để nối hai từ hoặc hai bộ phận câu có quan hệ chính phụ từ của trong mượn sách của bạn , và...
  • Giới tửu

    Động từ ngăn cấm việc uống rượu đối với người tu hành (trong một số tôn giáo).
  • Giới đàn

    Danh từ đàn cúng lập ra để người theo đạo Phật nhận chịu giới luật (từ dùng trong đạo Phật).
  • Giờ G

    Danh từ thời điểm, đã được bí mật ấn định trước, để bắt đầu tiến hành một việc quan trọng nào đó giờ G đã...
  • Giờ GMT

    Danh từ (A: Greenwich Mean Time \'giờ Greenwich trung bình\', viết tắt) xem giờ quốc tế
  • Giờ chính thức

    Danh từ giờ được quy định dùng thống nhất cho các địa phương trong một nước giờ chính thức của Việt Nam sớm hơn...
  • Giờ giấc

    Danh từ thời gian nhất định dành cho từng việc khác nhau trong ngày (nói khái quát) làm việc đúng giờ giấc
  • Giờ hoàng đạo

    Danh từ giờ tốt lành, theo thuật số.
  • Giờ hành chính

    Danh từ giờ làm việc hằng ngày, được quy định thống nhất ở các cơ quan hành chính làm thêm ngoài giờ hành chính
  • Giờ hồn

    Động từ (Phương ngữ) như liệu hồn \"Mày cứ liệu! Đánh nó rồi bao giờ mẹ nó về nó mách mẹ nó thì lại giờ hồn...
  • Giờ khắc

    Danh từ (Ít dùng) như giờ phút những giờ khắc khó quên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top