Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Giục giã

Động từ

giục liên tiếp
gà giục giã gáy sáng
tiếng trống giục giã
Đồng nghĩa: hối thúc, thúc giục

Xem thêm các từ khác

  • Giục giặc

    Động từ xem dục dặc
  • Giục như giục tà

    (Khẩu ngữ) giục dồn dập, liền liền không ngớt.
  • Giữ chân

    Động từ giữ lại, níu kéo không để cho đi \"Cảm thương con hạc ở chùa, Muốn bay da diết, có rùa giữ chân.\" (Cdao)
  • Giữ ghế

    Động từ (Khẩu ngữ) tìm cách giữ lấy chức vị, không dám làm việc gì có thể phương hại đến chức vụ, địa vị của...
  • Giữ giàng

    Động từ (Từ cũ, Văn chương) như giữ gìn \"Đàn ông tính khí loang toàng, Đàn bà con gái giữ giàng nết na.\" (Cdao)
  • Giữ gìn

    Động từ giữ cho được nguyên vẹn, không bị mất mát, tổn hại (nói khái quát) giữ gìn sức khoẻ giữ gìn bản sắc văn...
  • Giữ kẽ

    Động từ giữ gìn từng li từng tí một cách quá mức, trong quan hệ đối xử với nhau ăn nói giữ kẽ tính hay giữ kẽ Đồng...
  • Giữ miếng

    Động từ giữ kín các thủ đoạn đối phó trước một đối phương thấy là đáng gờm, cần phải chú ý đề phòng hai bên...
  • Giữ mình

    Động từ chú ý giữ cho bản thân được an toàn đi đường nên cẩn thận giữ mình học vài ngón võ để giữ mình chú ý...
  • Giữ mồm giữ miệng

    (Khẩu ngữ) thận trọng trong nói năng để tránh hậu quả, tai hoạ ăn nói vô tội vạ, không biết giữ mồm giữ miệng
  • Giữ rịt

    Động từ (Khẩu ngữ) cố giữ lại với mình, không cho rời ra hoặc không chịu bỏ ra đứa bé giữ rịt lấy mẹ, không cho...
  • Giữ tiếng

    Động từ giữ cho khỏi bị mang tiếng giữ tiếng cho gia đình
  • Giữ ý

    Động từ giữ gìn ý tứ, thận trọng trong nói năng, cử chỉ, để tránh hiểu lầm hoặc tránh làm phật ý biết bạn buồn...
  • Giữ ý giữ tứ

    Động từ (Khẩu ngữ) như giữ ý mồm miệng oang oang, chẳng giữ ý giữ tứ gì
  • Giữa chừng

    Phụ từ giữa lúc đang làm hoặc đang xảy ra việc gì, còn dở dang, chưa xong bỏ học giữa chừng câu chuyện bị cắt ngang...
  • Giữa đường đứt gánh

    ví việc đang giữa chừng thì đột ngột phải bỏ, bị tan vỡ (thường nói về tình yêu, hôn nhân) \"Giữa đường đứt gánh...
  • Giựt

    Động từ (Phương ngữ) xem giật
  • Glaucoma

    Danh từ bệnh cấp tính của mắt, làm tăng áp suất trong cầu mắt, gây nhức đầu, mờ mắt. Đồng nghĩa : thiên đầu thống
  • Gli-xe-rin

    Danh từ xem glycerine
  • Glu-cô

    Danh từ xem glucose
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top