Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Giữ mình

Động từ

chú ý giữ cho bản thân được an toàn
đi đường nên cẩn thận giữ mình
học vài ngón võ để giữ mình
chú ý để giữ cho vẹn tròn danh dự, không bị sa ngã trước các tác động bên ngoài
giữ mình khỏi bị sa ngã

Xem thêm các từ khác

  • Giữ mồm giữ miệng

    (Khẩu ngữ) thận trọng trong nói năng để tránh hậu quả, tai hoạ ăn nói vô tội vạ, không biết giữ mồm giữ miệng
  • Giữ rịt

    Động từ (Khẩu ngữ) cố giữ lại với mình, không cho rời ra hoặc không chịu bỏ ra đứa bé giữ rịt lấy mẹ, không cho...
  • Giữ tiếng

    Động từ giữ cho khỏi bị mang tiếng giữ tiếng cho gia đình
  • Giữ ý

    Động từ giữ gìn ý tứ, thận trọng trong nói năng, cử chỉ, để tránh hiểu lầm hoặc tránh làm phật ý biết bạn buồn...
  • Giữ ý giữ tứ

    Động từ (Khẩu ngữ) như giữ ý mồm miệng oang oang, chẳng giữ ý giữ tứ gì
  • Giữa chừng

    Phụ từ giữa lúc đang làm hoặc đang xảy ra việc gì, còn dở dang, chưa xong bỏ học giữa chừng câu chuyện bị cắt ngang...
  • Giữa đường đứt gánh

    ví việc đang giữa chừng thì đột ngột phải bỏ, bị tan vỡ (thường nói về tình yêu, hôn nhân) \"Giữa đường đứt gánh...
  • Giựt

    Động từ (Phương ngữ) xem giật
  • Glaucoma

    Danh từ bệnh cấp tính của mắt, làm tăng áp suất trong cầu mắt, gây nhức đầu, mờ mắt. Đồng nghĩa : thiên đầu thống
  • Gli-xe-rin

    Danh từ xem glycerine
  • Glu-cô

    Danh từ xem glucose
  • Glu-cô-za

    Danh từ xem glucose
  • Glu-xít

    Danh từ xem glucide
  • Glucide

    Danh từ tên gọi chung nhóm chất hữu cơ, có nhiều trong đường và bột, cùng với lipid và protid tạo nên cơ thể của mọi...
  • Glucose

    Danh từ chất có vị ngọt, có tự nhiên trong quả cây, mật ong, thường dùng để chế dược phẩm và một số thực phẩm.
  • Glycerine

    Danh từ chất lỏng trong suốt, nhờn như dầu, hơi ngọt, khó đông, chế từ chất béo, dùng làm nguyên liệu chế thuốc nẻ,...
  • Glô-côm

    Danh từ xem glaucoma
  • Go

    Danh từ bộ phận của khung cửi, của máy dệt, gồm nhiều dây bắt chéo nhau từng đôi một, dùng để luồn và đưa sợi dọc...
  • Golf

    Danh từ môn thể thao ngoài trời, người chơi dùng cây gậy dài để đánh quả bóng nhỏ vào chín hay mười tám lỗ trên sân...
  • Gom

    Động từ dồn hết lại một chỗ để làm việc gì hoặc để cho gọn gom tiền để mua nhà gom rác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top