Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Giang

Mục lục

Danh từ

chim cùng họ với cò, nhưng lớn hơn, mỏ dài và cong.

Danh từ

cây thuộc loại tre nứa, thân dẻo, gióng dài, thường dùng để đan lát hoặc làm lạt buộc.

Xem thêm các từ khác

  • Giang biên

    Danh từ (Từ cũ) bờ sông, ven sông \"Vì ai cách trở giang biên, Cá sầu không lội, chim phiền không bay.\" (Cdao)
  • Giang hồ

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 sông và hồ (nói khái quát); dùng để chỉ cảnh sống nay đây mai đó một cách tự do, phóng túng 2 Danh...
  • Giang mai

    Danh từ bệnh hoa liễu do vi khuẩn có dạng xoắn gây nên.. Đồng nghĩa : tim la
  • Giang san

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) xem giang sơn
  • Giang sơn

    Danh từ (Văn chương) sông núi; thường dùng để chỉ đất đai thuộc chủ quyền của một nước giang sơn gấm vóc giang sơn...
  • Gianh

    Danh từ (Phương ngữ) xem tranh
  • Giao

    Mục lục 1 Động từ 1.1 gặp nhau, cắt nhau ở một điểm, trên hai hướng khác nhau 2 Danh từ 2.1 tập hợp các phần tử thuộc...
  • Giao ban

    Động từ bàn giao nhiệm vụ cho người thuộc phiên làm việc tiếp theo nhận giao ban sổ giao ban (cơ quan, tổ chức) xem xét,...
  • Giao bóng

    Động từ đánh, đá quả bóng đầu tiên để mở đầu trận đấu, hiệp đấu đội A được quyền giao bóng trước Đồng...
  • Giao bưu

    Danh từ (Ít dùng) người chuyên làm công việc liên lạc, chuyển giao thư từ, công văn, v.v. chiến sĩ giao bưu
  • Giao ca

    Động từ bàn giao nhiệm vụ cho ca làm sau đến giờ chuẩn bị giao ca
  • Giao chiến

    Động từ đánh nhau giữa các lực lượng đối địch hai bên giao chiến
  • Giao cảm

    Động từ cảm thông với nhau, cùng có những cảm xúc tương tự như nhau có sự giao cảm, đồng điệu giữa hai tâm hồn
  • Giao cấu

    Động từ giao tiếp bộ phận sinh dục ngoài của giống đực với bộ phận sinh dục của giống cái, ở động vật, để thụ...
  • Giao cắt

    Động từ giao nhau, cắt ngang qua nhau điểm giao cắt giữa đường sắt và đường bộ
  • Giao diện

    Danh từ hình thức thể hiện của chương trình máy tính, theo đó người sử dụng có thể tác động tới chương trình, giúp...
  • Giao du

    Động từ đi lại, có quan hệ bạn bè, quen biết với nhau giao du với nhiều hạng người Đồng nghĩa : giao thiệp
  • Giao duyên

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (hai bên trai gái) trao đổi tình cảm với nhau trong ngày hội 2 Danh từ 2.1 điệu ca Huế, lời ca theo...
  • Giao dịch

    Động từ liên hệ gặp gỡ, tiếp xúc với nhau (thường là về công việc) giao dịch với khách hàng giao dịch qua điện thoại...
  • Giao hiếu

    Động từ (Từ cũ) như giao hảo .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top