Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Giao ước

cam kết với nhau về những điều mỗi bên sẽ làm
lời giao ước
"Nghìn năm giao ước kết đôi, Non non nước nước không nguôi lời thề." (TĐà; 7)
Đồng nghĩa: giao kết

Xem thêm các từ khác

  • Gie

    Động từ (Phương ngữ) chìa ra, nhô ra, thò ra khỏi một chỗ hay vị trí nào đó cành cây gie ra mặt hồ mái hiên gie ra sát...
  • Gien

    Danh từ xem gen
  • Gieo

    Mục lục 1 Động từ 1.1 rắc hạt giống để cho mọc mầm, lên cây 1.2 buông đồng tiền hoặc con súc sắc cho rơi xuống, để...
  • Gieo cấy

    Động từ gieo và cấy để sản xuất lương thực (nói khái quát) gieo cấy lúa hè thu diện tích gieo cấy
  • Gieo gió gặt bão

    ví trường hợp tự gây ra việc không tốt thì phải tự gánh chịu tai hoạ.
  • Gieo neo

    Tính từ có nhiều khó khăn, trắc trở, phải vất vả mới vượt qua được đời sống gieo neo, vất vả Đồng nghĩa : gian...
  • Gieo quẻ

    Động từ gieo đồng tiền, xem sấp ngửa để đoán quẻ, theo thuật bói toán thầy bói gieo quẻ
  • Gieo rắc

    Động từ (Ít dùng) làm cho rơi xuống khắp nơi trên một diện rộng, gây hậu quả tai hại máy bay địch gieo rắc chất độc...
  • Gieo trồng

    Động từ gieo giống và trồng cây trong sản xuất nông nghiệp, (nói khái quát) diện tích gieo trồng gieo trồng cho kịp thời...
  • Gieo vần

    Động từ chọn dùng tiếng có vần phù hợp, theo yêu cầu của luật thơ gieo vần lưng
  • Giga-

    (tiếng Hi Lạp: giga có nghĩa là khổng lồ ) yếu tố ghép trước để cấu tạo tên gọi một số đơn vị đo lường, có nghĩa...
  • Gigabit

    Danh từ đơn vị đo độ lớn của thông tin hoặc của bộ nhớ máy tính, bằng 1.073.741.824 bit (10243).
  • Gigabyte

    Danh từ đơn vị đo độ lớn của thông tin hoặc khả năng lưu giữ thông tin của bộ nhớ máy tính, bằng 1.073.741.824 byte (10243).
  • Gin

    Tính từ (Khẩu ngữ) chính hiệu, chính gốc chơi toàn đồ gin hàng gin 100% Đồng nghĩa : xịn Trái nghĩa : rởm còn mới nguyên...
  • Gio

    Danh từ (Phương ngữ) xem tro
  • Gioi

    Danh từ xem roi (quả roi).
  • Gion giỏn

    Tính từ từ gợi tả giọng trẻ con nói nghe đã rõ ràng, rành mạch, có phần láu lỉnh thằng bé nói gion giỏn cả ngày cãi...
  • Giong

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cành tre không còn ở trên cây nữa 2 Động từ 2.1 (dong trâu ra đồng; dong cao ngọn cờ). 3 Động từ...
  • Giun

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 động vật không xương sống, thân dẹp hoặc tròn, thường có phân đốt.. 1.2 giun đất (nói tắt) 1.3...
  • Giun chỉ

    Danh từ giun có hình giống sợi chỉ, sống kí sinh trong cơ thể người và một số động vật, gây bệnh phù chân voi, truyền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top