Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Glucide

Danh từ

tên gọi chung nhóm chất hữu cơ, có nhiều trong đường và bột, cùng với lipid và protid tạo nên cơ thể của mọi động vật và thực vật.

Xem thêm các từ khác

  • Glucose

    Danh từ chất có vị ngọt, có tự nhiên trong quả cây, mật ong, thường dùng để chế dược phẩm và một số thực phẩm.
  • Glycerine

    Danh từ chất lỏng trong suốt, nhờn như dầu, hơi ngọt, khó đông, chế từ chất béo, dùng làm nguyên liệu chế thuốc nẻ,...
  • Glô-côm

    Danh từ xem glaucoma
  • Go

    Danh từ bộ phận của khung cửi, của máy dệt, gồm nhiều dây bắt chéo nhau từng đôi một, dùng để luồn và đưa sợi dọc...
  • Golf

    Danh từ môn thể thao ngoài trời, người chơi dùng cây gậy dài để đánh quả bóng nhỏ vào chín hay mười tám lỗ trên sân...
  • Gom

    Động từ dồn hết lại một chỗ để làm việc gì hoặc để cho gọn gom tiền để mua nhà gom rác
  • Gom góp

    Động từ tập hợp lại dần dần và từ nhiều nguồn gom góp tiền bạc gom góp từng ít một Đồng nghĩa : cóp nhặt, gom nhặt,...
  • Gom nhóp

    Động từ (Phương ngữ) như góp nhặt gom nhóp đồ đạc
  • Gom nhặt

    Động từ gom lại, thu nhặt lại từ nhiều nơi gom nhặt từng mẩu sắt vụn tư liệu được gom nhặt từ nhiều nguồn Đồng...
  • Gon

    Danh từ cỏ dùng để dệt chiếu, đan buồm chiếu gon
  • Gorilla

    Danh từ loài linh trưởng rất lớn có hình dạng giống như người, cao tới 1,80 mét, sống ở châu Phi.. Đồng nghĩa : khỉ độc,...
  • Gothic

    phong cách nghệ thuật kiến trúc thời Trung Cổ ở châu Âu, có đặc trưng nổi bật là những vòm cuốn được xây theo hình...
  • Goá

    Tính từ có chồng hay vợ đã chết goá vợ mẹ goá con côi Đồng nghĩa : hoá
  • Goá bụa

    Tính từ goá chồng (hoặc đôi khi, goá vợ), về mặt đời sống cô đơn (nói khái quát) sống cảnh goá bụa Đồng nghĩa :...
  • Goá phụ

    Danh từ (Văn chương) như quả phụ .
  • Goòng

    Danh từ xe nhỏ có bánh sắt chạy trên đường ray, thường dùng ở công trường, hầm mỏ, nhà máy đường goòng toa tàu hoả...
  • Gr

    gram (viết tắt).
  • Gra-nít

    Danh từ xem granite
  • Gra-phít

    Danh từ xem graphite
  • Gram

    Danh từ đơn vị đo khối lượng, bằng một phần nghìn của kilogram.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top