Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Hàm cấp

Danh từ

cấp bậc và chức vị nói lên quyền hạn và vinh dự của cán bộ trong quân đội và trong một số ngành (như ngoại giao)
hưởng lương theo hàm cấp

Xem thêm các từ khác

  • Hàm lượng

    Danh từ lượng của một chất chứa trong một hỗn hợp hoặc trong một chất nào đó, tính bằng phần trăm (%) thức ăn có...
  • Hàm nghĩa

    Mục lục 1 Động từ 1.1 chứa đựng một nội dung ý nghĩa nào đó ở bên trong, chứ không diễn đạt trực tiếp 2 Danh từ...
  • Hàm ngôn

    Danh từ điều người nói không diễn đạt trực tiếp, người nghe phải tự suy ra để hiểu; phân biệt với hiển ngôn câu...
  • Hàm oan

    Động từ (Ít dùng) phải mang nỗi oan ức mà không thể thanh minh, giãi bày được bị hàm oan
  • Hàm răng

    Danh từ toàn bộ phần răng mọc quanh hàm hàm răng trắng và đều tăm tắp
  • Hàm súc

    Tính từ (hình thức diễn đạt) cô đọng và chứa đựng bên trong nhiều ý sâu sắc câu thơ rất hàm súc văn viết hàm súc...
  • Hàm số

    Danh từ hàm mà giá trị của biến là các số hàm số y = ax + b hàm số bậc hai vẽ đồ thị hàm số
  • Hàm thiếc

    Danh từ bộ phận bằng sắt đặt giữa hai hàm răng ngựa để buộc cương.
  • Hàm thụ

    Tính từ (hình thức dạy hoặc học) theo lối gửi giáo trình và bài vở qua bưu điện hàm thụ đại học
  • Hàm tiếu

    Động từ (Ít dùng) chúm chím cười nụ cười hàm tiếu đoá hoa hàm tiếu
  • Hàm ân

    Động từ (Từ cũ) xem hàm ơn
  • Hàm ý

    Mục lục 1 Động từ 1.1 chứa đựng một ý nào đó ngầm ở bên trong 2 Danh từ 2.1 ý được chứa đựng ở bên trong, không...
  • Hàm ơn

    Động từ chịu mang ơn chúng tôi hàm ơn anh Đồng nghĩa : biết ơn, hàm ân
  • Hàm ếch

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây thân cỏ cùng họ với cây diếp cá, lá hình trứng nhọn, mọc cách, hoa màu trắng, dùng làm thuốc....
  • Hàn gắn

    Động từ làm cho lành lại, liền lại như lúc đầu (nói khái quát; thường dùng với nghĩa bóng) hàn gắn hạnh phúc gia đình...
  • Hàn huyên

    Động từ trò chuyện, hỏi han tâm tình khi gặp lại nhau sau một thời gian xa cách trò chuyện hàn huyên lâu ngày mới gặp,...
  • Hàn hơi

    Động từ xem hàn xì
  • Hàn khẩu

    Động từ bít lại, đắp lại chỗ đê hoặc đập bị vỡ, bị sụt.
  • Hàn lâm

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 viện hàn lâm (nói tắt). 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) có tính chất trừu tượng, khó hiểu (như theo lối...
  • Hàn lộ

    Danh từ tên gọi một trong hai mươi bốn ngày tiết trong năm theo lịch cổ truyền của Trung Quốc, ứng với ngày 8 hoặc 9 tháng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top