Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Hàm lượng

Danh từ

lượng của một chất chứa trong một hỗn hợp hoặc trong một chất nào đó, tính bằng phần trăm (%)
thức ăn có hàm lượng vitamin cao
kiểm tra hàm lượng chì trong xăng

Xem thêm các từ khác

  • Hàm nghĩa

    Mục lục 1 Động từ 1.1 chứa đựng một nội dung ý nghĩa nào đó ở bên trong, chứ không diễn đạt trực tiếp 2 Danh từ...
  • Hàm ngôn

    Danh từ điều người nói không diễn đạt trực tiếp, người nghe phải tự suy ra để hiểu; phân biệt với hiển ngôn câu...
  • Hàm oan

    Động từ (Ít dùng) phải mang nỗi oan ức mà không thể thanh minh, giãi bày được bị hàm oan
  • Hàm răng

    Danh từ toàn bộ phần răng mọc quanh hàm hàm răng trắng và đều tăm tắp
  • Hàm súc

    Tính từ (hình thức diễn đạt) cô đọng và chứa đựng bên trong nhiều ý sâu sắc câu thơ rất hàm súc văn viết hàm súc...
  • Hàm số

    Danh từ hàm mà giá trị của biến là các số hàm số y = ax + b hàm số bậc hai vẽ đồ thị hàm số
  • Hàm thiếc

    Danh từ bộ phận bằng sắt đặt giữa hai hàm răng ngựa để buộc cương.
  • Hàm thụ

    Tính từ (hình thức dạy hoặc học) theo lối gửi giáo trình và bài vở qua bưu điện hàm thụ đại học
  • Hàm tiếu

    Động từ (Ít dùng) chúm chím cười nụ cười hàm tiếu đoá hoa hàm tiếu
  • Hàm ân

    Động từ (Từ cũ) xem hàm ơn
  • Hàm ý

    Mục lục 1 Động từ 1.1 chứa đựng một ý nào đó ngầm ở bên trong 2 Danh từ 2.1 ý được chứa đựng ở bên trong, không...
  • Hàm ơn

    Động từ chịu mang ơn chúng tôi hàm ơn anh Đồng nghĩa : biết ơn, hàm ân
  • Hàm ếch

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây thân cỏ cùng họ với cây diếp cá, lá hình trứng nhọn, mọc cách, hoa màu trắng, dùng làm thuốc....
  • Hàn gắn

    Động từ làm cho lành lại, liền lại như lúc đầu (nói khái quát; thường dùng với nghĩa bóng) hàn gắn hạnh phúc gia đình...
  • Hàn huyên

    Động từ trò chuyện, hỏi han tâm tình khi gặp lại nhau sau một thời gian xa cách trò chuyện hàn huyên lâu ngày mới gặp,...
  • Hàn hơi

    Động từ xem hàn xì
  • Hàn khẩu

    Động từ bít lại, đắp lại chỗ đê hoặc đập bị vỡ, bị sụt.
  • Hàn lâm

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 viện hàn lâm (nói tắt). 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) có tính chất trừu tượng, khó hiểu (như theo lối...
  • Hàn lộ

    Danh từ tên gọi một trong hai mươi bốn ngày tiết trong năm theo lịch cổ truyền của Trung Quốc, ứng với ngày 8 hoặc 9 tháng...
  • Hàn nho

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) nhà nho nghèo.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top