Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Hành binh

Động từ

(Từ cũ) như hành quân
cuộc hành binh

Xem thêm các từ khác

  • Hành chính

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 thuộc phạm vi chỉ đạo, quản lí việc chấp hành luật pháp, chính sách của nhà nước 1.2 thuộc về...
  • Hành chức

    Động từ đảm nhận một chức năng cụ thể trong một tổ chức hoặc một hệ thống hành chức đô đốc từ hành chức trong...
  • Hành dinh

    Danh từ dinh tướng chỉ huy đóng khi đưa quân đi đánh trận đột nhập vào tận hành dinh của địch Đồng nghĩa : hành doanh
  • Hành doanh

    Danh từ (Từ cũ) như hành dinh .
  • Hành giả

    Danh từ nhà sư đi quyên góp tiền của để làm những việc thuộc về nhà chùa, thuộc về đạo Phật.
  • Hành hoa

    Danh từ hành củ nhỏ, dùng làm gia vị và làm thuốc.
  • Hành hung

    Động từ làm những điều thô bạo, xâm phạm một cách trái phép đến người khác, như đánh đập, phá phách, v.v. can tội...
  • Hành hình

    Động từ thi hành án tử hình đem tội phạm ra hành hình Đồng nghĩa : hành quyết
  • Hành hương

    Động từ (người sùng đạo) đi đến những nơi xa xôi được coi là linh thiêng, như đền, chùa, để cúng bái cho thoả sự...
  • Hành hạ

    Động từ làm cho phải đau đớn, khổ sở bị chủ hành hạ, đánh đập cơn đói hành hạ Đồng nghĩa : hành tội
  • Hành khiển

    Danh từ (Từ cũ) chức quan thuộc hàng đại thần thời phong kiến.
  • Hành khách

    Danh từ người đi lại trên các phương tiện giao thông nói chung hành khách đang hối hả lên tàu
  • Hành khúc

    Danh từ bản nhạc, bài hát theo nhịp đi đều bước của đoàn người tổ chức thành hàng ngũ.
  • Hành khất

    Động từ (Kiểu cách) như ăn mày (ng1) người hành khất
  • Hành kinh

    Động từ (phụ nữ) ra kinh nguyệt, đang có kinh nguyệt.
  • Hành lang

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 lối đi chạy dài trong nhà, trước các dãy phòng 1.2 lối đi có mái che để nối hai ngôi nhà lớn. 1.3...
  • Hành lang pháp lí

    Danh từ khoảng, phạm vi xác định được pháp luật cho phép và bảo vệ tạo một hành lang pháp lí ổn định để thu hút...
  • Hành lang pháp lý

    Danh từ xem hành lang pháp lí
  • Hành lí

    Danh từ đồ mang theo khi đi xa chuẩn bị hành lí để đi công tác xách hành lí Đồng nghĩa : hành trang, khăn gói
  • Hành lý

    Danh từ xem hành lí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top