Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Hành lang pháp lí

Danh từ

khoảng, phạm vi xác định được pháp luật cho phép và bảo vệ
tạo một hành lang pháp lí ổn định để thu hút đầu tư

Xem thêm các từ khác

  • Hành lang pháp lý

    Danh từ xem hành lang pháp lí
  • Hành lí

    Danh từ đồ mang theo khi đi xa chuẩn bị hành lí để đi công tác xách hành lí Đồng nghĩa : hành trang, khăn gói
  • Hành lý

    Danh từ xem hành lí
  • Hành lạc

    Động từ tiêu khiển bằng những thú vui tầm thường, không lành mạnh cuộc hành lạc
  • Hành nghề

    Động từ làm công việc thuộc về nghề nghiệp của mình để sinh sống (chỉ nói về một số nghề nghiệp) giấy phép hành...
  • Hành não

    Danh từ bộ phận của hệ thần kinh trung ương, hình giống như củ hành, nằm phía trên tuỷ sống, có nhiệm vụ điều khiển...
  • Hành pháp

    Động từ (cơ quan chức năng) thi hành pháp luật, trong quan hệ với lập pháp cơ quan hành pháp
  • Hành quyết

    Động từ như hành hình .
  • Hành quân

    Động từ (đơn vị quân đội) di chuyển từ nơi này đến nơi khác theo đội hình và mục đích nhất định hành quân ra mặt...
  • Hành ta

    Danh từ hành; phân biệt với hành tây.
  • Hành tinh

    Danh từ thiên thể không tự phát ra ánh sáng, quay xung quanh Mặt Trời hoặc một ngôi sao Trái Đất là một hành tinh nằm trong...
  • Hành tinh nhân tạo

    Danh từ vật thể do con người chế tạo, được phóng lên với tốc độ cao để thoát khỏi sức hút của Trái Đất, trở...
  • Hành trang

    Danh từ (Trang trọng) như hành lí thu xếp hành trang lên đường
  • Hành trình

    Danh từ chuyến đi xa và dài ngày cuộc hành trình trên biển
  • Hành tung

    Danh từ dấu vết về những hành vi của một người nào đó che giấu hành tung để lộ hành tung Đồng nghĩa : tung tích
  • Hành tuỷ

    Danh từ phần đầu tuỷ sống tiếp ngay sau tiểu não.
  • Hành tá tràng

    Danh từ phần phình to ở nơi ruột non tiếp sau dạ dày, có hình giống như củ hành bị loét hành tá tràng
  • Hành tây

    Danh từ hành trồng ở các vùng có khí hậu ôn đới, củ to, dùng làm gia vị.
  • Hành tội

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Khẩu ngữ) như hành hạ 2 Động từ 2.1 (Khẩu ngữ) có quan hệ yêu đương bất chính (nói về người...
  • Hành vi

    Danh từ toàn bộ những phản ứng, cách cư xử biểu hiện ra ngoài của một người trong một hoàn cảnh cụ thể hành vi lừa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top