Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tính từ

từ mô phỏng tiếng cười phát ra đằng mũi
cười hì hì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hì hà hì hục

    như hì hục (nhưng ý mức độ nhiều hơn).
  • Hì hục

    từ gợi tả dáng vẻ cặm cụi làm việc gì một cách vất vả hì hục tô đi vẽ lại làm hì hục từ sáng đến chiều Đồng...
  • Hì hụi

    Động từ từ gợi tả dáng vẻ cặm cụi làm việc gì một cách khó nhọc, kiên nhẫn hì hụi đào xới Đồng nghĩa : hì hục
  • Hì hụp

    Động từ lặn xuống rồi lại ngoi lên nhiều lần hì hụp dưới ao
  • Hình

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 toàn thể nói chung những đường nét giới hạn của một vật trong không gian, giúp phân biệt được...
  • Hình bình hành

    Danh từ tứ giác có hai cặp cạnh song song (thường được hiểu là không có góc vuông và hai cạnh kề không bằng nhau).
  • Hình bóng

    Danh từ hình ảnh không rõ nét hình bóng tuổi thơ
  • Hình bầu dục

    Danh từ hình trông giống như hình quả trứng gà đĩa hình bầu dục hồ nước xây theo hình bầu dục tên gọi thông thường...
  • Hình chiếu

    Danh từ hình thu được từ một hình khác qua phép chiếu.
  • Hình chìm

    Danh từ hình hoa văn nhìn thấy khi soi giấy qua ánh sáng.
  • Hình chóp

    Danh từ đa diện có một mặt (mặt đáy) là một đa giác, còn các mặt khác (mặt bên) đều là các tam giác có cùng chung một...
  • Hình chóp cụt

    Danh từ khối tạo nên do cắt cụt một hình chóp bằng một mặt phẳng song song với mặt đáy và không đi qua đỉnh.
  • Hình chữ nhật

    Danh từ hình bình hành có một góc là góc vuông (do đó bốn góc là góc vuông).
  • Hình cầu

    Danh từ phần không gian giới hạn bởi một mặt cầu.
  • Hình cầu phân

    Danh từ phần hình cầu nằm giữa hai mặt phẳng song song.
  • Hình cụ

    Danh từ đồ dùng để tra tấn, xử phạt các tội nhân, như gông cùm, kìm kẹp, máy chém, v.v..
  • Hình dong

    Danh từ (Từ cũ) xem hình dung : trông mặt mà bắt hình dong (tng)
  • Hình dung

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) hình thức bên ngoài của con người 2 Động từ 2.1 tưởng tượng ra trong trí một cách khá...
  • Hình dáng

    Danh từ hình của một vật làm thành vẻ riêng bên ngoài của nó hình dáng tiều tuỵ hình dáng ngôi nhà Đồng nghĩa : hình...
  • Hình hoạ

    Danh từ thể loại hội hoạ, vẽ một vật có thực trước mắt; phân biệt với tranh.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top