Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Hình cụ

Danh từ

đồ dùng để tra tấn, xử phạt các tội nhân, như gông cùm, kìm kẹp, máy chém, v.v..

Xem thêm các từ khác

  • Hình dong

    Danh từ (Từ cũ) xem hình dung : trông mặt mà bắt hình dong (tng)
  • Hình dung

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) hình thức bên ngoài của con người 2 Động từ 2.1 tưởng tượng ra trong trí một cách khá...
  • Hình dáng

    Danh từ hình của một vật làm thành vẻ riêng bên ngoài của nó hình dáng tiều tuỵ hình dáng ngôi nhà Đồng nghĩa : hình...
  • Hình hoạ

    Danh từ thể loại hội hoạ, vẽ một vật có thực trước mắt; phân biệt với tranh.
  • Hình hài

    Danh từ (Văn chương) thân thể con người.
  • Hình học

    Danh từ môn toán học nghiên cứu tính chất, quan hệ và phép biến đổi của các hình.
  • Hình học Euclid

    Danh từ hình học dựa trên tiên đề Euclid về đường song song, thừa nhận rằng qua một điểm ở ngoài một đường thẳng...
  • Hình học giải tích

    Danh từ ngành toán học nghiên cứu các đối tượng hình học bằng công cụ của đại số, dựa trên cơ sở phương pháp toạ...
  • Hình học hoạ hình

    Danh từ bộ môn hình học nghiên cứu các phương pháp biểu diễn các hình không gian trên mặt phẳng và giải các bài toán không...
  • Hình học không gian

    Danh từ bộ môn hình học nghiên cứu các tính chất của các hình trong không gian.
  • Hình học phẳng

    Danh từ bộ môn hình học nghiên cứu các tính chất của các hình nằm trong cùng một mặt phẳng.
  • Hình hộp

    Danh từ hình lăng trụ có đáy là hình bình hành.
  • Hình hộp chữ nhật

    Danh từ hình hộp có tất cả các mặt là hình chữ nhật.
  • Hình không gian

    Danh từ hình không nhất thiết nằm trọn trong một mặt phẳng.
  • Hình khối

    Danh từ đường và mặt bao quanh một vật, tạo nên hình dạng một vật thể nào đó.
  • Hình lăng trụ

    Danh từ đa diện có hai mặt đáy song song với nhau, còn các mặt bên đều là những hình bình hành.
  • Hình lập phương

    Danh từ hình hộp có sáu mặt đều là hình vuông.
  • Hình mẫu

    Danh từ cái dùng làm mẫu để phỏng theo, noi theo đưa ra hình mẫu loại máy tính bỏ túi làm theo đúng hình mẫu
  • Hình nhi hạ

    Danh từ ngành triết học chuyên nghiên cứu những vật cụ thể, có hình dạng; phân biệt với hình nhi thượng.
  • Hình nhi thượng

    Danh từ (Từ cũ) xem siêu hình học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top