Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Hí khúc

Danh từ

các loại kịch hát nói chung, như tuồng, chèo, cải lương, kịch dân ca.

Xem thêm các từ khác

  • Hí kịch

    Danh từ các loại kịch, nói chung.
  • Hí trường

    Danh từ (Từ cũ) nơi biểu diễn các loại hình nghệ thuật sân khấu. Đồng nghĩa : hí viện, nhà hát
  • Hí viện

    Danh từ (Từ cũ) nhà hát. Đồng nghĩa : hí trường
  • Hích

    Động từ áp sát một bộ phận cơ thể vào, rồi dùng sức hất hoặc đẩy mạnh hích nhẹ khuỷu tay vào sườn bạn bọn trẻ...
  • Híp

    Tính từ ở trạng thái hai mi mắt gần như bị khép lại, không mở to ra được mắt híp Đồng nghĩa : tít
  • Híp-pi

    Danh từ xem hippy
  • Hít

    Động từ làm cho không khí qua mũi vào cơ thể, bằng cách thở sâu vào hít phải hơi độc hít khí trời
  • Hít hà

    Động từ (Phương ngữ) xuýt xoa hít hà khen ngon
  • Hò hét

    Động từ hét to và ầm ĩ (nói khái quát) hò hét om sòm lũ trẻ hò hét inh ỏi Đồng nghĩa : hò la, la hét
  • Hò khoan

    Cảm từ tiếng đệm nhịp trong một số điệu hát chèo thuyền, chèo đò.
  • Hò la

    Động từ (nhiều người) la lên cùng một lúc ầm ĩ và kéo dài để cổ vũ hoặc phản đối tiếng hò la vang rừng hò la cổ...
  • Hò lơ

    Danh từ tên một điệu hò tập thể ở Nam Bộ.
  • Hò mái nhì

    Danh từ tên một điệu hò trên sông nước của miền Trung, khi chèo thuyền người ở đằng mũi cất tiếng hò, người ở đằng...
  • Hò mái đẩy

    Danh từ tên một điệu hò trên sông nước của miền Trung.
  • Hò reo

    Động từ (nhiều người) reo lên cùng một lúc bằng những tiếng kéo dài để thúc giục động viên, hoặc để biểu lộ sự...
  • Hòm gian

    Danh từ hòm lớn có chân, dài gần bằng gian nhà, các gia đình nông dân trước đây thường dùng để cất chứa các thứ đồ...
  • Hòm hòm

    Tính từ (Khẩu ngữ) tạm ổn, tạm xong, tạm đủ, phần còn lại là không đáng kể công việc đã hòm hòm tiền nong chuẩn...
  • Hòm thư

    Danh từ thùng để bỏ thư. Đồng nghĩa : hộp thư địa chỉ riêng theo quy ước của bưu điện (thường dành cho quân đội...
  • Hòm xe

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) cốp.
  • Hòm xiểng

    Danh từ hòm đựng quần áo, đồ đạc (nói khái quát) sắp xếp hòm xiểng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top