Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Hềnh hệch

Phụ từ

(cách cười) to tiếng, rộng miệng, biểu lộ sự thích thú một cách tự nhiên
cười hềnh hệch

Xem thêm các từ khác

  • Hễ

    từ biểu thị vế điều kiện trong quan hệ giữa điều kiện và hệ quả, cứ mỗi khi có sự việc, hiện tượng này (thì...
  • Hệ

    Danh từ: hệ thống (nói tắt), chi, dòng trong một họ, gồm nhiều đời kế tiếp nhau có chung một...
  • Hệch

    Động từ: (khẩu ngữ, Ít dùng) há rộng quá mức, trông xấu (hàm ý chê), hệch mồm ra cười,...
  • Hệt

    Tính từ: (khẩu ngữ) giống đến mức trông không khác một chút nào, thằng bé hệt như cha nó,...
  • Hỉ

    Động từ: thở hắt mạnh ra đằng mũi để đẩy nước mũi hoặc chất bẩn trong mũi ra ngoài,...
  • Hỉnh

    Động từ: (phương ngữ) phổng (mũi), được khen, sướng hỉnh mũi, Đồng nghĩa : hểnh
  • Hịch

    Danh từ: lời kêu gọi tướng sĩ hay nhân dân đứng dậy đấu tranh vì mục đích thiêng liêng,...
  • Họ

    Danh từ: tập hợp gồm những người có cùng một tổ tiên, một dòng máu, tiếng đặt trước...
  • Học

    Động từ: thu nhận kiến thức, luyện tập kĩ năng do người khác truyền lại, đọc đi đọc...
  • Học lỏm

    Động từ: (khẩu ngữ) học bằng cách nghe hoặc xem người khác làm rồi tự học, tự làm theo...
  • Học viện

    Danh từ: tên gọi của một số trường tương đương trường đại học hoặc cơ quan nghiên cứu...
  • Họng

    Danh từ: khoang rỗng trong cổ, ở phía sau miệng, thông với thực quản và khí quản, (thông tục)...
  • Họp

    Động từ: tập trung lại một nơi để cùng nhau làm một việc gì, họp chợ, họp gia đình, họp...
  • Hỏa táng

    thực hiện việc thiêu xác người chết hoặc hài cốt ở nhiệt độ cao
  • Hỏi

    Danh từ: tên gọi một thanh điệu của tiếng việt, được kí hiệu bằng dấu b, Động...
  • Hỏm

    Tính từ: lõm vào và hẹp, Danh từ: chỗ lõm sâu vào, hang sâu hỏm,...
  • Hỏng

    Tính từ: ở tình trạng không thể dùng được nữa, không thành, không mang lại kết quả như ý...
  • Hố

    Danh từ: chỗ lõm sâu xuống, to và rộng (thường được đào ở mặt đất), Tính...
  • Hố ga

    Danh từ: hố được đào, xây dọc theo đường nước thải để cho các chất cặn, bã lắng xuống,...
  • Hốc

    Danh từ: chỗ lõm ăn sâu vào trong thân cây, vách đá, v.v. hoặc đào sâu xuống dưới đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top